50 câu có “rừng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rừng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con nai chạy nhanh trong rừng. »
•
« Mật ong rừng rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng. »
•
« Cú mèo bay lặng lẽ trên khu rừng tối tăm. »
•
« Chúng tôi đi bộ qua rừng cây vào buổi chiều. »
•
« Những con chim làm tổ trong rừng cây gần đó. »
•
« Khu rừng mang đến bóng mát dễ chịu vào mùa hè. »
•
« Bữa tiệc picnic trong rừng cây thật tuyệt vời. »
•
« Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng. »
•
« Rừng Amazon là rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới. »
•
« Một con cú đang hú một cách yên tĩnh trong rừng. »
•
« Đám cháy rừng tiến triển với tốc độ khủng khiếp. »
•
« Đội hướng đạo sinh đã tổ chức một trại trong rừng. »
•
« Con sói đi bộ trong rừng tìm kiếm thức ăn của mình. »
•
« Mặt trăng chiếu sáng con đường tối tăm của khu rừng. »
•
« Con ma quái là một sinh vật huyền bí sống trong rừng. »
•
« Nạn phá rừng làm tăng tốc độ xói mòn của các ngọn núi. »
•
« Khi sói hú, tốt hơn là không nên ở trong rừng một mình. »
•
« Báo sư tử là một kẻ săn mồi lớn trong rừng ở Mỹ Latinh. »
•
« Các thành viên của lực lượng du kích ẩn náu trong rừng. »
•
« Những chiếc ván trượt tuyết rất hữu ích trong rừng tuyết. »
•
« Các loài động vật trong rừng đến nguồn nước để giải khát. »
•
« Vào mùa xuân, rừng là một cầu vồng của những bông hoa mới. »
•
« Trong rừng, một con cá sấu nằm phơi nắng trên một tảng đá. »
•
« Con rồng xuất hiện một cách kỳ diệu trong khu rừng huyền bí. »
•
« Người thợ săn đã vào rừng, cố gắng tìm kiếm con mồi của mình. »
•
« Tái sử dụng giấy đã qua sử dụng giúp giảm thiểu nạn phá rừng. »
•
« Giữa những cây trong rừng, người phụ nữ tìm thấy một cái chòi. »
•
« Sau nhiều năm sống trong rừng, Juan đã trở về với nền văn minh. »
•
« Một con sư tử gầm rú trong rừng rậm. Các con vật sợ hãi chạy xa. »
•
« Cô ấy lấy giấy và bút màu và bắt đầu vẽ một ngôi nhà trong rừng. »
•
« Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú. »
•
« Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm. »
•
« Bóng tối của đêm bao trùm chúng tôi khi chúng tôi đi bộ qua rừng. »
•
« Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội. »
•
« Tôi đang đi bộ trên con đường mòn thì thấy một con hươu trong rừng. »
•
« Con rùa là một loài sống trên cây thường cư trú ở các khu vực rừng. »
•
« Trong rừng, một đàn muỗi làm khó khăn cho cuộc đi bộ của chúng tôi. »
•
« Tôi đến một khu rừng và bị lạc. Tôi không thể tìm thấy đường trở về. »
•
« Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài cây mới trong rừng Amazon. »
•
« Nhà thám hiểm đã vào sâu trong rừng và phát hiện ra một ngôi đền cổ. »
•
« Có một câu chuyện mà tôi rất thích, đó là "Công chúa ngủ trong rừng". »
•
« Khu rừng rất tối tăm và u ám. Tôi không thích chút nào khi đi bộ ở đó. »
•
« Có một cái cây trong rừng. Lá của nó màu xanh và hoa của nó màu trắng. »
•
« Ngôi đền nhỏ trong rừng luôn khiến tôi cảm thấy đó là một nơi kỳ diệu. »
•
« Nạn phá rừng ở Amazon đã đạt đến mức báo động trong những năm gần đây. »
•
« Hôm qua tôi đi dạo qua cánh đồng và tôi đã gặp một cái chòi trong rừng. »
•
« Những đứa trẻ cảm thấy sợ hãi vì chúng nhìn thấy một con gấu trong rừng. »
•
« Bông hoa trắng tinh tế tương phản tuyệt vời với tán lá tối màu của rừng. »
•
« Có ai đó có thể bị lạc mãi mãi trong một khu rừng lớn và tối tăm như vậy! »