50 câu ví dụ với “tinh”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tinh”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tinh
Tinh là cảm xúc yêu thương sâu sắc; cũng có thể chỉ sự thuần khiết, không pha tạp; hoặc dùng để nói về chất được chắt lọc, tinh túy.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cơ chế của đồng hồ rất tinh vi.
Bản đồ hiện đại sử dụng vệ tinh và GPS.
Hỏa tinh là một hành tinh đá gần Trái Đất.
Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.
Trọng lực giữ cho các vệ tinh trong quỹ đạo.
Dầu thô phải được tinh chế trước khi sử dụng.
Sự hình dung tinh thần giúp hình dung mục tiêu.
Thể thao tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần.
Urano là một hành tinh khí với màu xanh đặc trưng.
Tôi đặt bó hoa tulip vào một chiếc bình thủy tinh.
Chiếc bình thủy tinh đầy nước chanh vàng thơm ngon.
Vệ tinh khí tượng dự đoán bão với độ chính xác cao.
Con người đã khám phá nhiều góc khuất của hành tinh.
Cô ấy đã phục vụ nước chanh trong một bình thủy tinh.
Bàn bếp trong bếp được làm từ một loại gỗ rất tinh tế.
Trứng có hình dạng của một hình bầu dục dài và tinh tế.
Vệ tinh nhân tạo này được sử dụng để theo dõi thời tiết.
Nghệ sĩ đã chọn một cây cọ mảnh để vẽ những nét tinh tế.
Venus được biết đến như là hành tinh anh em của Trái Đất.
Bầu trời là một nơi huyền bí đầy sao, tinh tú và thiên hà.
Các vệ tinh là những vật thể nhân tạo quay quanh Trái Đất.
Chúng tôi cố gắng tái sử dụng các hộp thủy tinh trong bếp.
Cô ấy nhìn tôi một cách tinh tế và mỉm cười trong im lặng.
Kính viễn vọng cho phép quan sát hành tinh một cách chi tiết.
Jupiter là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.
Vệ tinh viễn thông đã được phóng thành công vào ngày hôm qua.
Màu trắng là một màu rất tinh khiết và yên bình, tôi rất thích.
Bầu không khí trên hành tinh Trái Đất là cần thiết cho sự sống.
Nha sĩ sửa chữa sâu răng bằng các dụng cụ chính xác và tinh tế.
Đa dạng sinh học là điều thiết yếu cho sự sống còn của hành tinh.
Có một con yêu tinh trong vườn của tôi để lại kẹo cho tôi mỗi đêm.
Ẩm thực Ý chính thống nổi tiếng với sự tinh tế và tuyệt vời của nó.
Đa dạng sinh học là sự đa dạng của các sinh vật sống trên hành tinh.
Bọn trẻ đã bắt được một con sâu ánh sáng trong một cái lọ thủy tinh.
Họ đã tham gia cuộc diễu hành với tinh thần yêu nước và nhiệt huyết.
Chị gái tôi tìm thấy một chiếc cốc thủy tinh chạm khắc trong gác mái.
Sự châm biếm tinh tế của nhà hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất trong vũ trụ đã biết có sự sống.
Cô ấy ngụ ý một cách tinh tế sự không hài lòng của mình với tình huống.
Bông hoa trắng tinh tế tương phản tuyệt vời với tán lá tối màu của rừng.
Sao Thổ là một hành tinh hấp dẫn với những chiếc nhẫn biểu tượng của nó.
Thực hành yoga có thể giúp đạt được sự ổn định về thể chất và tinh thần.
Nước là một tài nguyên thiết yếu cho sự sống trên hành tinh của chúng ta.
Kể từ khi thấy con yêu tinh trong vườn, cô ấy biết rằng ngôi nhà bị ma ám.
Quá trình quang hợp là rất quan trọng cho việc sản xuất oxy trên hành tinh.
Người nghệ sĩ đã làm việc tinh tế với các màu sắc trong bức tranh của mình.
Từ "tránh" có nghĩa là thoát khỏi, có thể là về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Bộ phim nói về một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh đe dọa nhân loại.
Phi hành gia đã đặt chân lần đầu tiên lên bề mặt của một hành tinh chưa biết.
Hành tinh Neptuno có những vành đai mỏng manh và tối tăm, không dễ nhận thấy.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.