50 câu ví dụ với “nên”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nên”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: nên
Từ dùng để khuyên ai đó làm điều gì đó vì đó là lựa chọn tốt hoặc phù hợp; hoặc chỉ kết quả xảy ra do nguyên nhân nào đó.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Sinh viên nên chuẩn bị cho kỳ thi.
Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ.
Bác sĩ đã khuyên tôi nên tập thể dục.
Bông tai không nên được đưa vào ống tai.
Khi đêm dần trôi, cái lạnh trở nên dữ dội hơn.
Thời tiết xấu khiến cho cuộc đi bộ trở nên mệt mỏi.
Không có sự gắn kết, công việc nhóm trở nên hỗn loạn.
Khi sói hú, tốt hơn là không nên ở trong rừng một mình.
Công lý nên mù quáng và bình đẳng cho tất cả mọi người.
Thời tiết có thể trở nên dữ dội trong mùa bão ở bờ biển.
Ông tôi luôn nói rằng vào mùa đông thì tốt hơn nên ở nhà.
Lòng tốt là một đức tính mà tất cả mọi người nên trau dồi.
Câu chuyện mà tôi đọc tối qua khiến tôi không nói nên lời.
Thực phẩm hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.
Tâm trí là bức tranh nơi chúng ta vẽ nên thực tại của mình.
Hát là một món quà đẹp mà chúng ta nên chia sẻ với thế giới.
Giáo dục là một quyền cơ bản mà mọi người nên được tiếp cận.
Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết.
Khi đêm dần trôi qua, bầu trời trở nên đầy những ngôi sao sáng.
Những màu sắc của hoàng hôn đã tạo nên một cảnh quan huy hoàng.
Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm.
Bạn không nên bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe của mình.
Chúng ta không nên nghi ngờ bạn bè của mình mà không có lý do gì.
Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội.
Bác sĩ khuyên nên chụp X-quang xương đùi để đánh giá chấn thương.
Hành vi của đứa trẻ rất xấu. Nó luôn làm điều mà nó không nên làm.
Sau trận động đất, bầu không khí trong thành phố trở nên hỗn loạn.
Cái nhìn hư vô về thế giới trở nên thách thức đối với nhiều người.
Những đứa trẻ đó đang đánh nhau với nhau. Ai đó nên ngăn chúng lại.
Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn.
Cháu không nên vứt vỏ trứng xuống đất -bà nói với cháu gái của mình.
Cơn giận của Juan trở nên rõ ràng khi anh ta đập bàn với sự tức giận.
Đám đông ở chợ khiến việc tìm kiếm những gì tôi cần trở nên khó khăn.
Chế độ ăn của trẻ sơ sinh nên bao gồm nhiều loại dinh dưỡng khác nhau.
Khi mùa thu tiến triển, lá cây đổi màu và không khí trở nên mát mẻ hơn.
Paella là một món ăn đặc trưng của Tây Ban Nha mà mọi người đều nên thử.
Sống là một trải nghiệm tuyệt vời mà tất cả chúng ta nên tận dụng tối đa.
Các màu sắc khác nhau của tán lá làm cho phong cảnh trở nên ấn tượng hơn.
Có một điều đặc biệt trong cách nói của cô ấy khiến cô ấy trở nên thú vị.
Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian.
Cảnh quan sa mạc trở nên đơn điệu và nhàm chán đối với những người du hành.
Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế.
Sau trận động đất, thành phố bị tàn phá và hàng ngàn người trở nên vô gia cư.
Sự lặp lại trong bài phát biểu của anh ấy khiến nó trở nên nhàm chán khi nghe.
Vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn đã khiến chúng tôi không nói nên lời trên bãi biển.
Người Peru rất thân thiện. Bạn nên đến thăm Peru trong kỳ nghỉ sắp tới của mình.
Bác sĩ đã khuyên nên thực hiện các hoạt động thể chất để kiểm soát sự hiếu động.
Các huấn luyện viên khuyên nên thực hiện động tác squat để làm săn chắc cơ mông.
Sự kiên cường là khả năng vượt qua những khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn từ chúng.
Người mù không thể nhìn thấy, nhưng các giác quan khác của họ trở nên nhạy bén hơn.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.