43 câu ví dụ với “hữu”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “hữu”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: hữu
Hữu: có, thuộc về, liên quan đến quyền sở hữu hoặc sự hiện diện; bên phải (trong chỉ phương hướng); bạn bè (trong từ "bằng hữu").
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ.
Rất hữu ích khi rắc bột để kiểm soát kiến.
Một trang trại địa phương bán cà rốt hữu cơ.
Thư viện viên mới rất thân thiện và hữu ích.
Tôi thích mua thực phẩm hữu cơ ở chợ địa phương.
La bàn là một công cụ rất hữu ích để tìm hướng bắc.
Yoga có thể hữu ích trong việc điều trị lo âu không?
Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ.
Cà phê hữu cơ có hương vị phong phú và tự nhiên hơn.
Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa.
Những chiếc ván trượt tuyết rất hữu ích trong rừng tuyết.
Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường.
Người phụ nữ chăm sóc vườn hữu cơ của mình một cách tỉ mỉ.
Thực phẩm hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.
Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ.
Mặc dù đối thoại có thể hữu ích, đôi khi tốt hơn là không nói.
Báo chí là một phương tiện rất hữu ích để truyền bá thông tin.
Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.
Bà của tôi luôn thích trà hữu cơ để cải thiện sức khỏe của bà.
Một cái phễu là một công cụ hữu ích trong bất kỳ gia đình nào.
Bách khoa toàn thư trong nhà tôi rất cổ, nhưng vẫn rất hữu ích.
Mỗi bolívar đều rất hữu ích trong chuyến đi của tôi đến Caracas.
Thánh giá là một biểu tượng thiêng liêng đối với người Kitô hữu.
Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích.
Linh miêu Iberia là một loài động vật đặc hữu của bán đảo Iberia.
Giun đất là động vật không xương sống ăn chất hữu cơ đang phân hủy.
Bút viết là một công cụ rất hữu ích cho việc viết trong thời cổ đại.
Radar là một công cụ rất hữu ích để phát hiện các vật thể trong bóng tối.
Nông nghiệp hữu cơ là một bước quan trọng hướng tới sản xuất bền vững hơn.
Radar là một công cụ rất hữu ích để phát hiện các vật thể ở khoảng cách xa.
Nấm là sinh vật sống có nhiệm vụ phân hủy chất hữu cơ và tái chế dinh dưỡng.
Những con ong là những loài côn trùng rất thú vị và hữu ích cho hệ sinh thái.
Cuộc trò chuyện của chuyên gia đã hữu ích để định hướng cho các doanh nhân mới.
Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi đã đưa ra nhiều lời khuyên hữu ích cho kỳ thi.
Cửa hàng này bán các sản phẩm thực phẩm hoàn toàn có nguồn gốc địa phương và hữu cơ.
Con bò là một con vật lớn và mạnh mẽ. Nó rất hữu ích cho con người trong nông nghiệp.
Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi bằng cotton hữu cơ vì nó thân thiện với môi trường hơn.
Muối mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn và cũng hữu ích trong việc loại bỏ độ ẩm thừa.
Sinh trắc học là một công cụ rất hữu ích trong việc kiểm soát truy cập vào các cơ sở và tòa nhà.
Điện thoại di động của tôi là một chiếc iPhone và tôi rất thích nó vì nó có nhiều chức năng hữu ích.
Trong thư của mình, tông đồ đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin trong những thời điểm khó khăn.
Băng dính là một vật liệu hữu ích cho nhiều việc, từ việc sửa chữa đồ vật hỏng cho đến dán giấy lên tường.
Nhà sinh vật học đã thực hiện một cuộc thám hiểm đến một hòn đảo xa xôi để nghiên cứu động thực vật đặc hữu sống ở đó.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.