39 câu có “hữu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hữu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ. »
•
« Một trang trại địa phương bán cà rốt hữu cơ. »
•
« Thư viện viên mới rất thân thiện và hữu ích. »
•
« Tôi thích mua thực phẩm hữu cơ ở chợ địa phương. »
•
« La bàn là một công cụ rất hữu ích để tìm hướng bắc. »
•
« Yoga có thể hữu ích trong việc điều trị lo âu không? »
•
« Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ. »
•
« Cà phê hữu cơ có hương vị phong phú và tự nhiên hơn. »
•
« Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa. »
•
« Những chiếc ván trượt tuyết rất hữu ích trong rừng tuyết. »
•
« Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường. »
•
« Người phụ nữ chăm sóc vườn hữu cơ của mình một cách tỉ mỉ. »
•
« Thực phẩm hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ. »
•
« Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ. »
•
« Mặc dù đối thoại có thể hữu ích, đôi khi tốt hơn là không nói. »
•
« Báo chí là một phương tiện rất hữu ích để truyền bá thông tin. »
•
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »
•
« Bà của tôi luôn thích trà hữu cơ để cải thiện sức khỏe của bà. »
•
« Một cái phễu là một công cụ hữu ích trong bất kỳ gia đình nào. »
•
« Bách khoa toàn thư trong nhà tôi rất cổ, nhưng vẫn rất hữu ích. »
•
« Mỗi bolívar đều rất hữu ích trong chuyến đi của tôi đến Caracas. »
•
« Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích. »
•
« Giun đất là động vật không xương sống ăn chất hữu cơ đang phân hủy. »
•
« Bút viết là một công cụ rất hữu ích cho việc viết trong thời cổ đại. »
•
« Radar là một công cụ rất hữu ích để phát hiện các vật thể trong bóng tối. »
•
« Nông nghiệp hữu cơ là một bước quan trọng hướng tới sản xuất bền vững hơn. »
•
« Radar là một công cụ rất hữu ích để phát hiện các vật thể ở khoảng cách xa. »
•
« Nấm là sinh vật sống có nhiệm vụ phân hủy chất hữu cơ và tái chế dinh dưỡng. »
•
« Những con ong là những loài côn trùng rất thú vị và hữu ích cho hệ sinh thái. »
•
« Cuộc trò chuyện của chuyên gia đã hữu ích để định hướng cho các doanh nhân mới. »
•
« Cửa hàng này bán các sản phẩm thực phẩm hoàn toàn có nguồn gốc địa phương và hữu cơ. »
•
« Con bò là một con vật lớn và mạnh mẽ. Nó rất hữu ích cho con người trong nông nghiệp. »
•
« Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi bằng cotton hữu cơ vì nó thân thiện với môi trường hơn. »
•
« Muối mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn và cũng hữu ích trong việc loại bỏ độ ẩm thừa. »
•
« Sinh trắc học là một công cụ rất hữu ích trong việc kiểm soát truy cập vào các cơ sở và tòa nhà. »
•
« Điện thoại di động của tôi là một chiếc iPhone và tôi rất thích nó vì nó có nhiều chức năng hữu ích. »
•
« Trong thư của mình, tông đồ đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin trong những thời điểm khó khăn. »
•
« Băng dính là một vật liệu hữu ích cho nhiều việc, từ việc sửa chữa đồ vật hỏng cho đến dán giấy lên tường. »
•
« Nhà sinh vật học đã thực hiện một cuộc thám hiểm đến một hòn đảo xa xôi để nghiên cứu động thực vật đặc hữu sống ở đó. »