32 câu có “trận”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trận và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Do mưa, trận bóng đá đã phải hoãn lại. »
•
« Cây vợt gỗ đã bị gãy trong trận đấu cuối cùng. »
•
« Sau trận chiến, quân đội nghỉ ngơi bên bờ sông. »
•
« Sau trận đấu, họ đã ăn với sự hăng hái mãnh liệt. »
•
« Đội đã chơi rất tệ trong trận đấu và, do đó, đã thua. »
•
« Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến. »
•
« Trong trận đấu, anh ấy đã bị sprain ở mắt cá chân phải. »
•
« Nơi trú ẩn dưới lòng đất đã chịu đựng được trận động đất. »
•
« Từ khán đài, có thể nhìn thấy trận đấu một cách hoàn hảo. »
•
« Tất cả mọi người đã chạy ra ngoài khi trận động đất bắt đầu. »
•
« Một trận động đất có thể là một sự kiện tự nhiên rất nguy hiểm. »
•
« Cấu trúc vững chắc của tòa nhà đã chịu đựng được trận động đất. »
•
« Người lính đã được công nhận vì lòng dũng cảm trong trận chiến. »
•
« Sự anh hùng của ông đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn. »
•
« Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội. »
•
« Người dân cảm thấy bàng hoàng trước sự tàn phá của trận động đất. »
•
« Sau trận động đất, bầu không khí trong thành phố trở nên hỗn loạn. »
•
« Đã có một trận động đất và mọi thứ đã sụp đổ. Bây giờ, không còn gì cả. »
•
« Trong suốt trận động đất, các tòa nhà bắt đầu dao động một cách nguy hiểm. »
•
« Sau trận động đất, thành phố bị tàn phá và hàng ngàn người trở nên vô gia cư. »
•
« Cầu thủ bóng đá đã bị đuổi khỏi trận đấu vì phạm lỗi nghiêm trọng với đối thủ. »
•
« Các chiến binh được trang bị cho trận chiến, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù của họ. »
•
« Những người elf nhìn thấy quân đội kẻ thù đang tiến lại gần và chuẩn bị cho trận chiến. »
•
« Người lãnh đạo đã dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng trong trận chiến quyết định. »
•
« Sau một trận chiến dài và khó khăn, đội bóng cuối cùng đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
•
« Người đàn ông chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng của mình, biết rằng anh sẽ không trở về sống sót. »
•
« Sự phun trào của núi lửa đã gây ra một trận lở đất với đá và tro bụi chôn vùi nhiều ngôi làng trong khu vực. »
•
« Sau trận hỏa hoạn lớn đã thiêu rụi mọi thứ, chỉ còn lại những dấu tích của những gì từng là ngôi nhà của tôi. »
•
« Kỹ sư xây dựng đã thiết kế một cây cầu chịu được trận động đất lớn nhất trong lịch sử gần đây mà không bị sập. »
•
« Bài thơ sử thi kể về những chiến công anh hùng và những trận chiến sử thi thách thức các quy luật của tự nhiên. »
•
« Sau khi bị thương trong trận chiến, người lính đã trải qua nhiều tháng phục hồi trước khi có thể trở về nhà với gia đình. »
•
« Ông trở nên thành thạo đến mức trong thiên văn học rằng (theo lời đồn) đã dự đoán thành công một trận nhật thực vào năm 585 trước Công nguyên. »