15 câu có “gương”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ gương và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi đã mua một chiếc gương tròn để trang trí phòng khách. »
•
« Tôi thích nhìn mình trong gương vì tôi yêu những gì tôi thấy. »
•
« Thấy gương mặt vui vẻ của con trai tôi làm tôi tràn đầy hạnh phúc. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn chân trời. »
•
« Cậu bé có hành vi gương mẫu, vì cậu luôn lịch sự và nhã nhặn với mọi người. »
•
« Người phụ nữ nhìn vào gương, tự hỏi liệu cô có sẵn sàng cho bữa tiệc không. »
•
« Đôi mắt là gương của tâm hồn, và đôi mắt của bạn là đẹp nhất mà tôi từng biết. »
•
« Gió biển vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi dạo trên bãi biển vào lúc hoàng hôn. »
•
« Mặt trời chiếu sáng gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn vẻ đẹp của bình minh. »
•
« Lửa rực cháy trong đống lửa, chiếu sáng những gương mặt của những người có mặt. »
•
« Trong suốt cuộc diễu hành, lòng yêu nước tỏa sáng trên gương mặt của mỗi công dân. »
•
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »
•
« Không khí vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi bộ về nhà. Tôi cảm thấy biết ơn vì không khí mà tôi hít thở. »
•
« Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên. »
•
« Tôi sẽ không bao giờ mệt mỏi khi ngắm nhìn vẻ đẹp của đôi mắt bạn, chúng là gương phản chiếu của tâm hồn bạn. »