8 câu có “cưới”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cưới và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Họ đã tổ chức đám cưới và sau đó là bữa tiệc. »

cưới: Họ đã tổ chức đám cưới và sau đó là bữa tiệc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Album cưới đã sẵn sàng và tôi có thể xem nó rồi. »

cưới: Album cưới đã sẵn sàng và tôi có thể xem nó rồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nước dứa pha rượu rum đã thành công trong đám cưới. »

cưới: Nước dứa pha rượu rum đã thành công trong đám cưới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đá được tạo hình thành một con thiên nga xinh đẹp cho đám cưới. »

cưới: Đá được tạo hình thành một con thiên nga xinh đẹp cho đám cưới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi muốn nhảy valse với tình yêu của mình trong đám cưới của chúng tôi. »

cưới: Tôi muốn nhảy valse với tình yêu của mình trong đám cưới của chúng tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Năm nay tôi sẽ kỷ niệm kỷ niệm ngày cưới thứ tám của mình bằng một bữa tối đặc biệt. »

cưới: Năm nay tôi sẽ kỷ niệm kỷ niệm ngày cưới thứ tám của mình bằng một bữa tối đặc biệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà thiết kế hoa đã tạo ra một bó hoa kỳ lạ và thơm ngát cho một đám cưới sang trọng. »

cưới: Nhà thiết kế hoa đã tạo ra một bó hoa kỳ lạ và thơm ngát cho một đám cưới sang trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc váy cưới là một thiết kế độc quyền, với ren và đá quý, tôn lên vẻ đẹp của cô dâu. »

cưới: Chiếc váy cưới là một thiết kế độc quyền, với ren và đá quý, tôn lên vẻ đẹp của cô dâu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact