3 câu có “salsa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ salsa và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu vũ. »

salsa: Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu vũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè. »

salsa: Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhịp điệu yêu thích của tôi để nhảy múa là salsa, nhưng tôi cũng thích nhảy merengue và bachata. »

salsa: Nhịp điệu yêu thích của tôi để nhảy múa là salsa, nhưng tôi cũng thích nhảy merengue và bachata.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact