20 câu có “lưu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lưu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Họ thích đọc sách phiêu lưu. »
•
« Tôi cần một cái hộp lớn để lưu trữ gạo. »
•
« Thể thao cũng là một cách tốt để giao lưu xã hội. »
•
« Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay. »
•
« Các lưu vực sông rất quan trọng cho sinh thái cảnh quan. »
•
« Chúng tôi rất thích món ăn trong sự kiện giao lưu văn hóa. »
•
« Thẩm phán quyết định lưu hồ sơ vụ kiện do thiếu bằng chứng. »
•
« Tôi rất thích câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ trên biển. »
•
« Cậu bé bắt đầu mở rộng vốn từ vựng của mình khi đọc sách phiêu lưu. »
•
« Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu. Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra. »
•
« Người bạn của anh ấy tỏ ra hoài nghi khi anh ấy kể về cuộc phiêu lưu của mình. »
•
« Tên cướp biển đang lướt sóng trên biển để tìm kiếm kho báu và những cuộc phiêu lưu. »
•
« Tên cướp biển đã chèo thuyền trên biển, tìm kiếm sự giàu có và những cuộc phiêu lưu. »
•
« Dòng chảy máu là một quá trình sinh lý quan trọng xảy ra khi máu lưu thông qua các mạch máu. »
•
« Các hướng đạo sinh tìm kiếm để tuyển dụng những đứa trẻ đam mê thiên nhiên và cuộc phiêu lưu. »
•
« Ông tôi luôn kể cho tôi những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của ông trên lưng ngựa khi còn trẻ. »
•
« Trong khi đọc một cuốn sách, cô ấy đã đắm chìm trong một thế giới của những giấc mơ và cuộc phiêu lưu. »
•
« Người du lịch, với chiếc ba lô trên vai, đã bắt đầu một con đường nguy hiểm để tìm kiếm cuộc phiêu lưu. »
•
« Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm. »
•
« Đọc sách là một hoạt động cho phép du hành đến những thế giới khác và sống những cuộc phiêu lưu mà không cần rời khỏi chỗ. »