26 câu ví dụ với “lưu”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “lưu”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: lưu

Giữ lại, không để mất đi; ghi chép hoặc cất giữ thông tin, dữ liệu để dùng sau này.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Họ thích đọc sách phiêu lưu.

Hình ảnh minh họa lưu: Họ thích đọc sách phiêu lưu.
Pinterest
Whatsapp
Tôi cần một cái hộp lớn để lưu trữ gạo.

Hình ảnh minh họa lưu: Tôi cần một cái hộp lớn để lưu trữ gạo.
Pinterest
Whatsapp
Để hương thơm lưu lại, bạn phải rải đều nhang.

Hình ảnh minh họa lưu: Để hương thơm lưu lại, bạn phải rải đều nhang.
Pinterest
Whatsapp
Thể thao cũng là một cách tốt để giao lưu xã hội.

Hình ảnh minh họa lưu: Thể thao cũng là một cách tốt để giao lưu xã hội.
Pinterest
Whatsapp
Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay.

Hình ảnh minh họa lưu: Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay.
Pinterest
Whatsapp
Các lưu vực sông rất quan trọng cho sinh thái cảnh quan.

Hình ảnh minh họa lưu: Các lưu vực sông rất quan trọng cho sinh thái cảnh quan.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi rất thích món ăn trong sự kiện giao lưu văn hóa.

Hình ảnh minh họa lưu: Chúng tôi rất thích món ăn trong sự kiện giao lưu văn hóa.
Pinterest
Whatsapp
Thẩm phán quyết định lưu hồ sơ vụ kiện do thiếu bằng chứng.

Hình ảnh minh họa lưu: Thẩm phán quyết định lưu hồ sơ vụ kiện do thiếu bằng chứng.
Pinterest
Whatsapp
Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập nghệ thuật di sản phong phú.

Hình ảnh minh họa lưu: Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập nghệ thuật di sản phong phú.
Pinterest
Whatsapp
Con sông tạo ra đủ lưu lượng để cung cấp cho hệ thống thủy điện.

Hình ảnh minh họa lưu: Con sông tạo ra đủ lưu lượng để cung cấp cho hệ thống thủy điện.
Pinterest
Whatsapp
Tôi rất thích câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ trên biển.

Hình ảnh minh họa lưu: Tôi rất thích câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ trên biển.
Pinterest
Whatsapp
Cậu bé bắt đầu mở rộng vốn từ vựng của mình khi đọc sách phiêu lưu.

Hình ảnh minh họa lưu: Cậu bé bắt đầu mở rộng vốn từ vựng của mình khi đọc sách phiêu lưu.
Pinterest
Whatsapp
Một tài liệu quan trọng đã được lưu hành giữa các thành viên của ủy ban.

Hình ảnh minh họa lưu: Một tài liệu quan trọng đã được lưu hành giữa các thành viên của ủy ban.
Pinterest
Whatsapp
Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu. Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra.

Hình ảnh minh họa lưu: Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu. Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra.
Pinterest
Whatsapp
Người bạn của anh ấy tỏ ra hoài nghi khi anh ấy kể về cuộc phiêu lưu của mình.

Hình ảnh minh họa lưu: Người bạn của anh ấy tỏ ra hoài nghi khi anh ấy kể về cuộc phiêu lưu của mình.
Pinterest
Whatsapp
Tên cướp biển đang lướt sóng trên biển để tìm kiếm kho báu và những cuộc phiêu lưu.

Hình ảnh minh họa lưu: Tên cướp biển đang lướt sóng trên biển để tìm kiếm kho báu và những cuộc phiêu lưu.
Pinterest
Whatsapp
Các nhà thám hiểm quyết định cắm trại bên cạnh mũi đất trong cuộc phiêu lưu của họ.

Hình ảnh minh họa lưu: Các nhà thám hiểm quyết định cắm trại bên cạnh mũi đất trong cuộc phiêu lưu của họ.
Pinterest
Whatsapp
Tên cướp biển đã chèo thuyền trên biển, tìm kiếm sự giàu có và những cuộc phiêu lưu.

Hình ảnh minh họa lưu: Tên cướp biển đã chèo thuyền trên biển, tìm kiếm sự giàu có và những cuộc phiêu lưu.
Pinterest
Whatsapp
Dòng chảy máu là một quá trình sinh lý quan trọng xảy ra khi máu lưu thông qua các mạch máu.

Hình ảnh minh họa lưu: Dòng chảy máu là một quá trình sinh lý quan trọng xảy ra khi máu lưu thông qua các mạch máu.
Pinterest
Whatsapp
Các hướng đạo sinh tìm kiếm để tuyển dụng những đứa trẻ đam mê thiên nhiên và cuộc phiêu lưu.

Hình ảnh minh họa lưu: Các hướng đạo sinh tìm kiếm để tuyển dụng những đứa trẻ đam mê thiên nhiên và cuộc phiêu lưu.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã tìm thấy một cuốn sách đưa tôi đến một thiên đường của những cuộc phiêu lưu và giấc mơ.

Hình ảnh minh họa lưu: Tôi đã tìm thấy một cuốn sách đưa tôi đến một thiên đường của những cuộc phiêu lưu và giấc mơ.
Pinterest
Whatsapp
Ông tôi luôn kể cho tôi những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của ông trên lưng ngựa khi còn trẻ.

Hình ảnh minh họa lưu: Ông tôi luôn kể cho tôi những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của ông trên lưng ngựa khi còn trẻ.
Pinterest
Whatsapp
Trong khi đọc một cuốn sách, cô ấy đã đắm chìm trong một thế giới của những giấc mơ và cuộc phiêu lưu.

Hình ảnh minh họa lưu: Trong khi đọc một cuốn sách, cô ấy đã đắm chìm trong một thế giới của những giấc mơ và cuộc phiêu lưu.
Pinterest
Whatsapp
Người du lịch, với chiếc ba lô trên vai, đã bắt đầu một con đường nguy hiểm để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.

Hình ảnh minh họa lưu: Người du lịch, với chiếc ba lô trên vai, đã bắt đầu một con đường nguy hiểm để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.
Pinterest
Whatsapp
Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm.

Hình ảnh minh họa lưu: Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm.
Pinterest
Whatsapp
Đọc sách là một hoạt động cho phép du hành đến những thế giới khác và sống những cuộc phiêu lưu mà không cần rời khỏi chỗ.

Hình ảnh minh họa lưu: Đọc sách là một hoạt động cho phép du hành đến những thế giới khác và sống những cuộc phiêu lưu mà không cần rời khỏi chỗ.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact