18 câu có “mạc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mạc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con rắn bò chậm rãi qua sa mạc, tìm kiếm con mồi. »
•
« Đại bàng hùng vĩ lượn trên sa mạc tìm kiếm con mồi. »
•
« Các đụn cát trong sa mạc liên tục thay đổi hình dạng. »
•
« Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc. »
•
« Rắn hổ mang sa mạc là một trong những loài rắn độc nhất tồn tại. »
•
« Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau. »
•
« Cảnh quan sa mạc trở nên đơn điệu và nhàm chán đối với những người du hành. »
•
« Chuyến đi qua sa mạc thật mệt mỏi, nhưng cảnh đẹp ấn tượng đã bù đắp cho nó. »
•
« Máy bay của tôi đã bị rơi ở sa mạc. Bây giờ tôi phải đi bộ để tìm sự giúp đỡ. »
•
« Các loài động vật ở sa mạc đã phát triển những cách thức khéo léo để sinh tồn. »
•
« Con hề đã thích nghi để sống trong nhiều môi trường khác nhau, từ sa mạc đến rừng rậm. »
•
« Nước là một yếu tố thiết yếu cho sự sống. Nếu không có nước, trái đất sẽ là một sa mạc. »
•
« Nghệ sĩ xuất hiện với trang phục màu sắc rực rỡ trong buổi khai mạc triển lãm của mình. »
•
« Người đàn ông thấy một con lạc đà trong sa mạc và theo nó để xem liệu có thể bắt kịp không. »
•
« Sa mạc là một cảnh quan hoang vắng và thù địch, nơi mặt trời thiêu đốt mọi thứ trên đường đi của nó. »
•
« Sa mạc trải dài vô tận trước mặt họ, và chỉ có gió và tiếng bước chân của những con lạc đà phá vỡ sự im lặng. »
•
« Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loại khủng long mới trong sa mạc; ông tưởng tượng nó như thể còn sống. »
•
« Thời tiết không thuận lợi cho bông hoa nở trong sa mạc. Hạn hán đến nhanh chóng và bông hoa không thể chịu đựng nổi. »