50 câu có “ngon”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngon và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Thịt bê rất ngon. »

ngon: Thịt bê rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trái đào rất ngọt và ngon. »

ngon: Trái đào rất ngọt và ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Salad rau chân vịt thật ngon. »

ngon: Salad rau chân vịt thật ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món hầm của mẹ luôn rất ngon. »

ngon: Món hầm của mẹ luôn rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cánh gà rất ngon khi được chiên. »

ngon: Cánh gà rất ngon khi được chiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món tráng miệng socola ngon quá! »

ngon: Món tráng miệng socola ngon quá!
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái kem dâu này thật sự rất ngon. »

ngon: Cái kem dâu này thật sự rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thức dậy vui vẻ vì đã ngủ ngon. »

ngon: Tôi thức dậy vui vẻ vì đã ngủ ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dì tôi làm món enchiladas thật ngon. »

ngon: Dì tôi làm món enchiladas thật ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ly rượu vang thật ngon - ông tôi nói. »

ngon: Ly rượu vang thật ngon - ông tôi nói.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một số loại nấm là ăn được và ngon miệng. »

ngon: Một số loại nấm là ăn được và ngon miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon miệng. »

ngon: Bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cà rốt là một loại rễ ăn được và rất ngon! »

ngon: Cà rốt là một loại rễ ăn được và rất ngon!
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi không ngủ ngon; tuy nhiên, tôi đã dậy sớm. »

ngon: Tôi không ngủ ngon; tuy nhiên, tôi đã dậy sớm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã đến quán bar để uống cà phê. Nó rất ngon. »

ngon: Tôi đã đến quán bar để uống cà phê. Nó rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã ăn một quả kiwi ngon lành vào bữa sáng. »

ngon: Cô ấy đã ăn một quả kiwi ngon lành vào bữa sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hàng đó nổi tiếng với món paella ngon tuyệt. »

ngon: Nhà hàng đó nổi tiếng với món paella ngon tuyệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dứa là một loại trái cây nhiệt đới ngon và ngọt. »

ngon: Dứa là một loại trái cây nhiệt đới ngon và ngọt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bánh mâm xôi sau khi nướng xong thật ngon miệng. »

ngon: Bánh mâm xôi sau khi nướng xong thật ngon miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc bình thủy tinh đầy nước chanh vàng thơm ngon. »

ngon: Chiếc bình thủy tinh đầy nước chanh vàng thơm ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Pizza không chứa gluten cũng rất ngon và lành mạnh. »

ngon: Pizza không chứa gluten cũng rất ngon và lành mạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gà tây có bộ lông rất đẹp và thịt của chúng rất ngon. »

ngon: Gà tây có bộ lông rất đẹp và thịt của chúng rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thức ăn Argentina bao gồm thịt ngon và bánh empanada. »

ngon: Thức ăn Argentina bao gồm thịt ngon và bánh empanada.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lòng đỏ có màu cam đậm; chắc chắn, quả trứng rất ngon. »

ngon: Lòng đỏ có màu cam đậm; chắc chắn, quả trứng rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không gì tuyệt hơn một tách cà phê ngon vào buổi sáng. »

ngon: Không gì tuyệt hơn một tách cà phê ngon vào buổi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon. »

ngon: Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã chuẩn bị một món ngô luộc ngon miệng cho bữa tối. »

ngon: Họ đã chuẩn bị một món ngô luộc ngon miệng cho bữa tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua tôi đã đi biển và uống một ly mojito ngon tuyệt. »

ngon: Hôm qua tôi đã đi biển và uống một ly mojito ngon tuyệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà bếp là một nơi ấm áp nơi chuẩn bị những món ăn ngon. »

ngon: Nhà bếp là một nơi ấm áp nơi chuẩn bị những món ăn ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ đã nấu một món ăn ngon và thơm cho bữa tối. »

ngon: Người phụ nữ đã nấu một món ăn ngon và thơm cho bữa tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa. »

ngon: Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan. »

ngon: Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một ly đá bào chanh ở hội chợ và nó rất ngon. »

ngon: Tôi đã mua một ly đá bào chanh ở hội chợ và nó rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cam là một loại trái cây rất ngon có màu sắc rất đặc trưng. »

ngon: Cam là một loại trái cây rất ngon có màu sắc rất đặc trưng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hàng Trung Quốc ở góc phố có món súp wonton ngon tuyệt. »

ngon: Nhà hàng Trung Quốc ở góc phố có món súp wonton ngon tuyệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cà phê tôi gọi có vị nửa đắng, nhưng đồng thời cũng rất ngon. »

ngon: Cà phê tôi gọi có vị nửa đắng, nhưng đồng thời cũng rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con gấu đã phá vỡ tấm panel để ăn mật ong ngon lành bên trong. »

ngon: Con gấu đã phá vỡ tấm panel để ăn mật ong ngon lành bên trong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ làm bánh đã chuẩn bị một hỗn hợp bột ngon để làm bánh. »

ngon: Người thợ làm bánh đã chuẩn bị một hỗn hợp bột ngon để làm bánh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù thức ăn không ngon, nhưng không khí của nhà hàng thì dễ chịu. »

ngon: Mặc dù thức ăn không ngon, nhưng không khí của nhà hàng thì dễ chịu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn có thể cho tôi công thức của chiếc bánh táo ngon tuyệt đó không? »

ngon: Bạn có thể cho tôi công thức của chiếc bánh táo ngon tuyệt đó không?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích ăn cam vì chúng là một loại trái cây rất mát và có vị ngon. »

ngon: Tôi thích ăn cam vì chúng là một loại trái cây rất mát và có vị ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã tìm thấy một nhà hàng nơi họ chế biến món gà cà ri ngon miệng. »

ngon: Tôi đã tìm thấy một nhà hàng nơi họ chế biến món gà cà ri ngon miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông tôi là người Arequipa và luôn nấu những món ăn đặc sản ngon tuyệt. »

ngon: Ông tôi là người Arequipa và luôn nấu những món ăn đặc sản ngon tuyệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong căn bếp khiêm tốn và ấm cúng đó, những món hầm ngon nhất được nấu. »

ngon: Trong căn bếp khiêm tốn và ấm cúng đó, những món hầm ngon nhất được nấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cà chua không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe. »

ngon: Cà chua không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào mùa thu, tôi thu hoạch hạt dẻ để làm một loại kem hạt dẻ ngon miệng. »

ngon: Vào mùa thu, tôi thu hoạch hạt dẻ để làm một loại kem hạt dẻ ngon miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại khách sạn, chúng tôi được phục vụ cá mero, một loại cá biển rất ngon. »

ngon: Tại khách sạn, chúng tôi được phục vụ cá mero, một loại cá biển rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi sẽ chuẩn bị một món lasagna bolognese ngon miệng cho bữa tối Giáng sinh. »

ngon: Tôi sẽ chuẩn bị một món lasagna bolognese ngon miệng cho bữa tối Giáng sinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé hào hứng đến nỗi suýt ngã khỏi ghế khi thấy cây kem ngon lành trên bàn. »

ngon: Cậu bé hào hứng đến nỗi suýt ngã khỏi ghế khi thấy cây kem ngon lành trên bàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá nướng ngon miệng với sốt chanh và thảo mộc tươi. »

ngon: Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá nướng ngon miệng với sốt chanh và thảo mộc tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact