50 câu ví dụ với “sức”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “sức”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: sức
Khả năng về thể chất hoặc tinh thần giúp con người làm việc, hoạt động; lực tác động lên vật.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Mật ong rừng rất tốt cho sức khỏe.
Sau khi chạy, tôi cần phục hồi sức lực.
María quyết định bỏ rượu vì lý do sức khỏe.
Bác sĩ đã cảnh báo tôi về sức khỏe của mình.
Thể thao tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần.
Trang sức và trang phục của cô ấy cực kỳ xa hoa.
Hành động nhảy là một bài tập rất tốt cho sức khỏe.
Âm nhạc có sức mạnh làm thăng hoa cảm xúc con người.
Một ngày ngồi lì trước tivi không có lợi cho sức khỏe.
Ô nhiễm ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của sinh quyển.
Họ đã mua một ngôi nhà cổ kính, có một sức hút đặc biệt.
Một con kền kền có thể bay ở độ cao lớn mà không tốn sức.
Việc chuyển sang ăn chay đã cải thiện sức khỏe của cô ấy.
Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Lối sống ít vận động có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Mặc dù tôi cảm thấy kiệt sức, tôi quyết định chạy marathon.
Tập thể dục thường xuyên có tác dụng tích cực đến sức khỏe.
Tác phẩm điêu khắc thể hiện sức mạnh của lý tưởng nam tính.
Chúng tôi đã đến một cửa hàng trang sức để chọn chiếc nhẫn.
Chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Bà của tôi luôn thích trà hữu cơ để cải thiện sức khỏe của bà.
Sau khi ốm, tôi đã học cách chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn.
Mặc dù đã kiệt sức, anh quyết định tiếp tục với dự án của mình.
Lạm dụng rượu có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Bạn không nên bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe của mình.
Vi khuẩn lao là một tác nhân gây bệnh rất nguy hiểm cho sức khỏe.
Vận động viên đã chạy với sức mạnh và quyết tâm về phía vạch đích.
Ngọc bích là một viên đá quý màu xanh được sử dụng trong trang sức.
Nước là một yếu tố cơ bản của sự sống và rất quan trọng cho sức khỏe.
Bà tôi đã tặng tôi một chiếc vòng tay trang sức thuộc về bà cố của tôi.
Liệu pháp hồi sức tích cực đã cải thiện đáng kể sức khỏe của bệnh nhân.
Sức khỏe tâm thần quan trọng như sức khỏe thể chất và cần được chăm sóc.
Cà chua không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe.
Cảnh vật thật đẹp. Cây cối tràn đầy sức sống và bầu trời thì xanh hoàn hảo.
Dinh dưỡng là việc quản lý các thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Sự giam cầm kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của các tù nhân.
Tham vọng là một sức mạnh thúc đẩy mạnh mẽ, nhưng đôi khi nó có thể gây hại.
Việc nhập viện của cô ấy là cần thiết do một biến chứng bất ngờ về sức khỏe.
Thức ăn nhanh là một trong những vấn đề sức khỏe chính ở các nước phương Tây.
Câu chuyện về chim phượng hoàng tượng trưng cho sức mạnh tái sinh từ tro tàn.
Thể thao là một hoạt động thể chất mà mọi người thực hiện để giữ gìn sức khỏe.
Nhà ảo thuật đen triệu hồi quỷ dữ để có được sức mạnh và kiểm soát người khác.
Sau một ngày làm việc dài và vất vả, anh trở về nhà trong trạng thái kiệt sức.
Biểu tượng của tự do là đại bàng. Đại bàng đại diện cho sự độc lập và sức mạnh.
Người lính dũng cảm đã chiến đấu chống lại kẻ thù bằng tất cả sức lực của mình.
Tình yêu là một sức mạnh mạnh mẽ thúc đẩy chúng ta và giúp chúng ta phát triển.
Ngủ là cần thiết để phục hồi sức lực, nhưng đôi khi thật khó để đi vào giấc ngủ.
Tất nhiên, thể thao là một hoạt động rất tốt cho sức khỏe của cơ thể và tâm trí.
Mặc dù tôi không có nhiều tiền, nhưng tôi rất vui vì tôi có sức khỏe và tình yêu.
Sau khi trải qua một căn bệnh, tôi đã học được cách trân trọng sức khỏe của mình.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.