50 câu có “khỏe”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khỏe và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Mật ong rừng rất tốt cho sức khỏe. »
•
« María quyết định bỏ rượu vì lý do sức khỏe. »
•
« Bác sĩ đã cảnh báo tôi về sức khỏe của mình. »
•
« Thể thao tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần. »
•
« Cuộc sống rất tốt; tôi luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. »
•
« Hành động nhảy là một bài tập rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Ô nhiễm ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của sinh quyển. »
•
« Chế độ ăn uống hợp lý góp phần vào một cơ thể khỏe mạnh. »
•
« Việc chuyển sang ăn chay đã cải thiện sức khỏe của cô ấy. »
•
« Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« - Bạn khỏe không? Tôi gọi đến văn phòng để hẹn gặp luật sư. »
•
« Tập thể dục thường xuyên có tác dụng tích cực đến sức khỏe. »
•
« Sức khỏe mẹ là rất quan trọng trong suốt quá trình mang thai. »
•
« Chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Các bác sĩ thú y chăm sóc động vật và giữ cho chúng khỏe mạnh. »
•
« Bà của tôi luôn thích trà hữu cơ để cải thiện sức khỏe của bà. »
•
« Một con hồng hạc được nuôi dưỡng tốt có màu hồng đậm khỏe mạnh. »
•
« Sau khi ốm, tôi đã học cách chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn. »
•
« Lạm dụng rượu có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. »
•
« Bạn không nên bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe của mình. »
•
« Vi khuẩn lao là một tác nhân gây bệnh rất nguy hiểm cho sức khỏe. »
•
« Nước là một yếu tố cơ bản của sự sống và rất quan trọng cho sức khỏe. »
•
« Người làm vườn chăm sóc từng chồi để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh. »
•
« Liệu pháp hồi sức tích cực đã cải thiện đáng kể sức khỏe của bệnh nhân. »
•
« Sức khỏe tâm thần quan trọng như sức khỏe thể chất và cần được chăm sóc. »
•
« Cà chua không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Dinh dưỡng là việc quản lý các thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Sự giam cầm kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của các tù nhân. »
•
« Việc nhập viện của cô ấy là cần thiết do một biến chứng bất ngờ về sức khỏe. »
•
« Thức ăn nhanh là một trong những vấn đề sức khỏe chính ở các nước phương Tây. »
•
« Thể thao là một hoạt động thể chất mà mọi người thực hiện để giữ gìn sức khỏe. »
•
« Mặc dù tôi không có nhiều tiền, nhưng tôi rất vui vì tôi có sức khỏe và tình yêu. »
•
« Sau khi trải qua một căn bệnh, tôi đã học được cách trân trọng sức khỏe của mình. »
•
« Nhiều người chịu đựng trong im lặng do sự kỳ thị liên quan đến sức khỏe tâm thần. »
•
« Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật. »
•
« Thiền là một thực hành có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần. »
•
« Mặc dù có vẻ hiển nhiên, vệ sinh cá nhân là rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Dinh dưỡng là khoa học nghiên cứu thực phẩm và mối quan hệ của chúng với sức khỏe. »
•
« Sức khỏe rất quan trọng đối với tất cả mọi người, nhưng đặc biệt là đối với trẻ em. »
•
« Sức khỏe tốt rất quan trọng, vì nó là chìa khóa cho một cuộc sống dài và hạnh phúc. »
•
« Việc tập thể dục như một phần của thói quen hàng ngày là rất quan trọng cho sức khỏe. »
•
« Sau khi bị chấn thương, tôi đã học cách chăm sóc cơ thể và sức khỏe của mình tốt hơn. »
•
« Tôi muốn cải thiện sức khỏe của mình, vì vậy tôi sẽ bắt đầu tập thể dục thường xuyên. »
•
« Cô ấy cảm thấy không khỏe, vì vậy, cô quyết định đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe. »
•
« Thể thao là cuộc sống của tôi, cho đến khi một ngày tôi phải bỏ nó vì vấn đề sức khỏe. »
•
« Kể từ khi thay đổi chế độ ăn uống, cô ấy nhận thấy sức khỏe của mình cải thiện rõ rệt. »
•
« Chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và cân bằng. »
•
« Ngay cả khi bạn không thích hương vị, dâu tây là một loại trái cây rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Dịch bệnh béo phì là một vấn đề sức khỏe cộng đồng cần những giải pháp hiệu quả lâu dài. »
•
« Tập thể dục rất quan trọng cho sức khỏe, nhưng đôi khi thật khó để tìm thời gian để làm điều đó. »