2 câu ví dụ với “sưng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “sưng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: sưng

Sưng là hiện tượng một bộ phận trên cơ thể to lên bất thường do tích tụ chất lỏng, viêm hoặc chấn thương.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch sưng của bệnh nhân.

Hình ảnh minh họa sưng: Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch sưng của bệnh nhân.
Pinterest
Whatsapp
Đôi khi tôi uống quá nhiều nước và cảm thấy bị sưng.

Hình ảnh minh họa sưng: Đôi khi tôi uống quá nhiều nước và cảm thấy bị sưng.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact