43 câu ví dụ với “cộng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cộng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: cộng
Cộng là phép toán trong đó hai hay nhiều số được gộp lại để tạo thành một tổng.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Làm việc trong lĩnh vực y tế công cộng.
Bác sĩ đã yêu cầu chụp cộng hưởng từ não.
Chúng tôi thực hành phép cộng trong lớp toán.
Tổng thống nước cộng hòa đã chào các công dân.
Nguồn gốc bản địa của cộng đồng là niềm tự hào.
Bộ xương người được cấu thành từ tổng cộng 206 xương.
Công dân của nước cộng hòa đã bỏ phiếu một cách ồ ạt.
Tin tức đã gây ra một tác động mạnh mẽ trong cộng đồng.
Sự thiếu nước uống là một thách thức ở nhiều cộng đồng.
Nấm và tảo tạo thành một sự cộng sinh được gọi là địa y.
Trong lớp học số học, chúng tôi đã học cách cộng và trừ.
Tôi đã dạy con trai tôi cộng với một cái bàn tính màu sắc.
Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng.
Trong hệ sinh thái biển, sự cộng sinh giúp nhiều loài sinh tồn.
Sự cộng sinh giữa ong và hoa là rất quan trọng cho quá trình thụ phấn.
Sự cộng sinh giữa vi khuẩn và rễ cây cải thiện chất dinh dưỡng của đất.
Mục đích của ông là giúp đỡ những người cần thiết nhất trong cộng đồng.
Trong lớp, chúng tôi đã học về phép cộng và phép trừ cơ bản của số học.
Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng di sản của các cộng đồng địa phương khác nhau.
Một người yêu nước thực sự làm việc vì sự thịnh vượng của cộng đồng mình.
Chiến thắng của đội nhà là một sự kiện vinh quang cho toàn thể cộng đồng.
Các nghệ nhân tạo ra những tác phẩm di sản phản ánh bản sắc của cộng đồng họ.
Trường học là nơi mà người ta học: ở trường học, người ta dạy đọc, viết và cộng.
Trong khi giúp đỡ cộng đồng của mình, tôi nhận ra tầm quan trọng của sự đoàn kết.
Những hành động của một người yêu nước đã truyền cảm hứng cho toàn thể cộng đồng.
Sự thuộc địa hóa thường bỏ qua quyền lợi và phong tục của các cộng đồng địa phương.
Chúng tôi quyết định dọn dẹp khu đất trống và biến nó thành một khu vườn cộng đồng.
Các thành viên trong cộng đồng cảm thấy tự hào khi thấy thành quả của công việc nhóm.
Sự tiếp cận trong các không gian công cộng là rất quan trọng đối với người khuyết tật.
Các cộng đồng đoàn kết mang lại sức mạnh và sự đoàn kết trong những thời điểm khó khăn.
Có một hiệp ước xã hội kết nối chúng ta như một cộng đồng và thúc đẩy chúng ta hợp tác.
Juan được bổ nhiệm làm người bảo vệ cho nguyên nhân sinh thái trong cộng đồng của mình.
Dịch bệnh béo phì là một vấn đề sức khỏe cộng đồng cần những giải pháp hiệu quả lâu dài.
Một số cộng đồng người bản địa bảo vệ quyền lãnh thổ của họ trước các công ty khai thác.
Thành phố đang chìm trong hỗn loạn do cuộc đình công của phương tiện giao thông công cộng.
Mặc dù thiếu nguồn lực, cộng đồng đã tổ chức và xây dựng một trường học cho trẻ em của họ.
Với sự trung thực của mình, ông đã giành được sự tôn trọng của tất cả mọi người trong cộng đồng.
Lý thuyết tương đối của Einstein vẫn là đối tượng nghiên cứu và thảo luận trong cộng đồng khoa học.
Do biến đổi khí hậu, thế giới đang gặp nguy hiểm vì nó ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và cộng đồng.
Mặc dù gặp khó khăn và nghịch cảnh, cộng đồng đã đoàn kết lại để giúp đỡ những người cần thiết nhất.
Cảnh sát, như một nhân vật được tôn trọng trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong an ninh công cộng.
Sự phức tạp của hệ thống giao thông công cộng của thành phố này đòi hỏi kiến thức nâng cao về kỹ thuật để hiểu rõ.
Chính trị là tập hợp các hoạt động và quyết định liên quan đến việc quản lý và điều hành một quốc gia hoặc một cộng đồng.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.