32 câu có “kiểm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kiểm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ. »
•
« Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch sưng của bệnh nhân. »
•
« Bác sĩ đã kiểm tra tai của tôi vì tôi bị đau nhiều. »
•
« Các bác sĩ đã kiểm tra hộp sọ để loại trừ gãy xương. »
•
« Hôm qua tôi đã đi đến trường để làm một bài kiểm tra. »
•
« Nha sĩ đã kiểm tra từng chiếc răng một cách cẩn thận. »
•
« Đại bàng giữ quyền kiểm soát lãnh thổ trên tổ của nó. »
•
« Kỹ thuật viên âm thanh đã nhanh chóng kiểm tra micro. »
•
« Họ đã xây dựng một con đập trên sông để kiểm soát lũ lụt. »
•
« Người lính kiểm tra trang bị của mình trước khi lên đường. »
•
« Đội cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy. »
•
« Giáo viên không thể kiểm soát các thanh thiếu niên trong lớp. »
•
« Cô ấy đã tham gia liệu pháp để kiểm soát rối loạn ăn uống của mình. »
•
« Người thợ điện phải kiểm tra công tắc của bóng đèn, vì nó không sáng. »
•
« Tôi đã học suốt đêm; tuy nhiên, bài kiểm tra rất khó và tôi đã trượt. »
•
« Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u. »
•
« Bác sĩ đã kiểm tra cánh tay của cô bé để xác định xem có bị gãy không. »
•
« Những con dơi ăn côn trùng giúp kiểm soát quần thể côn trùng và sâu bệnh. »
•
« Chú tôi làm việc ở radar của sân bay và phụ trách kiểm soát các chuyến bay. »
•
« Nhà ảo thuật đen triệu hồi quỷ dữ để có được sức mạnh và kiểm soát người khác. »
•
« Bác sĩ đã khuyên nên thực hiện các hoạt động thể chất để kiểm soát sự hiếu động. »
•
« Bác sĩ thú y đã kiểm tra toàn bộ đàn gia súc để đảm bảo rằng chúng không bị bệnh. »
•
« Nhà côn trùng học đang kiểm tra tỉ mỉ từng chi tiết của bộ xương ngoài của con bọ. »
•
« Cô ấy cảm thấy không khỏe, vì vậy, cô quyết định đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe. »
•
« Bộ não con người là cơ quan chịu trách nhiệm kiểm soát tất cả các chức năng của cơ thể. »
•
« Hệ thần kinh chịu trách nhiệm kiểm soát và điều phối tất cả các chức năng của cơ thể con người. »
•
« Sinh trắc học là một công cụ rất hữu ích trong việc kiểm soát truy cập vào các cơ sở và tòa nhà. »
•
« Bộ não là cơ quan quan trọng nhất của cơ thể con người, vì nó kiểm soát tất cả các chức năng của cơ thể. »
•
« Nhà khoa học pháp y tỉ mỉ đã kiểm tra hiện trường vụ án với con mắt sắc bén, tìm kiếm manh mối ở mọi góc độ. »
•
« Tôi không thể phủ nhận rằng tôi thích sô cô la, nhưng tôi biết rằng tôi phải kiểm soát lượng tiêu thụ của mình. »
•
« Hôm qua, vào ban đêm, đã xảy ra một vụ cháy trong tòa nhà chung cư. Lửa đã được lính cứu hỏa kiểm soát, nhưng đã gây ra nhiều thiệt hại. »
•
« Giữa những tiếng khóc, cô ấy giải thích với nha sĩ rằng cô đã bị đau trong vài ngày qua. Chuyên gia, sau một cuộc kiểm tra ngắn, đã nói rằng cô cần phải nhổ một chiếc răng. »