50 câu có “minh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ minh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con trai tôi đẹp, thông minh và mạnh mẽ. »
•
« Vợ tôi xinh đẹp, thông minh và chăm chỉ. »
•
« Bảng thông minh hiển thị đồ họa tương tác. »
•
« Bài phát biểu đầy sự chân thành và minh bạch. »
•
« Bình minh là thời điểm tốt để ra ngoài chạy bộ. »
•
« Người nông dân thu hoạch sắn vào lúc bình minh. »
•
« Cuốn sách giải phẫu đầy hình minh họa chi tiết. »
•
« Tên lửa đã cất cánh thành công vào lúc bình minh. »
•
« Chúng tôi cùng nhau leo lên đồi để ngắm bình minh. »
•
« Đoàn quân hành quân vào lúc bình minh về phía núi. »
•
« Sự tương tác xã hội là nền tảng của mọi nền văn minh. »
•
« Nhờ phát minh mới của mình, anh ấy đã giành giải nhất. »
•
« Người sếp luôn hành động với sự chính trực và minh bạch. »
•
« Thiên nga bơi lội duyên dáng trong hồ vào lúc bình minh. »
•
« Tại trang trại, người vắt sữa vắt sữa bò vào lúc bình minh. »
•
« Một lớp sương mù dày đặc bao phủ đầm nước vào lúc bình minh. »
•
« Sau nhiều năm sống trong rừng, Juan đã trở về với nền văn minh. »
•
« Những con vịt bơi lội yên bình trong đầm lầy vào lúc bình minh. »
•
« Tất cả trẻ em trong trường của tôi đều rất thông minh nói chung. »
•
« Bình minh đang đến gần, và cùng với nó, hy vọng về một ngày mới. »
•
« Vẻ đẹp của cực quang đã phai nhạt với sự xuất hiện của bình minh. »
•
« Vào lúc bình minh, mặt trời bắt đầu nổi lên trên đường chân trời. »
•
« Bức tranh phản ánh vinh quang văn hóa của nền văn minh Maya cổ đại. »
•
« Ông tôi rất thích nghe tiếng hót của chim vàng anh vào lúc bình minh. »
•
« Cá heo là những động vật thông minh và thân thiện thường sống theo bầy. »
•
« Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại chiếc ví bị mất. »
•
« Dấu vết cổ xưa nhất của nền văn minh nhân loại là một dấu chân hóa thạch. »
•
« Cuốn sách "El abecé" có hình minh họa cho mỗi chữ cái trong bảng chữ cái. »
•
« Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại số tiền tìm thấy. »
•
« Vào lúc bình minh, ánh sáng vàng rực rỡ chiếu sáng nhẹ nhàng lên đụn cát. »
•
« Nhiều quốc gia đã ký một liên minh để đối phó với cuộc khủng hoảng khí hậu. »
•
« Liên minh giữa những người bạn có thể vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống. »
•
« Cô ấy là một người rất thông minh và có khả năng làm nhiều việc cùng một lúc. »
•
« Mặt trời chiếu sáng gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn vẻ đẹp của bình minh. »
•
« Ông nội tôi là một người rất khôn ngoan và vẫn rất minh mẫn mặc dù đã lớn tuổi. »
•
« Người ngoài hành tinh có thể là các loài thông minh đến từ những thiên hà rất xa. »
•
« Cá heo là một loài động vật có vú biển rất thông minh và giao tiếp bằng âm thanh. »
•
« Âm thanh "¡boom!" được sử dụng để biểu thị sự nổ của tên lửa trong hình minh họa. »
•
« Hoàng tử tặng công chúa một viên sapphire như một minh chứng cho tình yêu của mình. »
•
« Cá heo là một loài động vật có vú biển thông minh và tò mò sống trong các đại dương. »
•
« Nhà nhạc hip hop đã ứng tác một lời bài hát thông minh truyền tải một thông điệp xã hội. »
•
« Vẻ đẹp và sự hài hòa của phong cảnh là một minh chứng nữa cho sự vĩ đại của thiên nhiên. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước, chúng giao tiếp qua âm thanh và rất thông minh. »
•
« Vào lúc bình minh của ngày đầu tiên của mùa hè, bầu trời tràn ngập ánh sáng trắng rực rỡ. »
•
« Nền văn minh đã cho phép sự tiến bộ của công nghệ và sự phát triển xã hội qua các thế kỷ. »
•
« Gà trống cất tiếng gáy từ xa, báo hiệu bình minh. Những chú gà con ra khỏi chuồng để đi dạo. »
•
« Bình minh là một hiện tượng tự nhiên đẹp đẽ xảy ra khi mặt trời bắt đầu chiếu sáng bầu trời. »
•
« Vào lúc bình minh, đàn cá lấp lánh dưới những tia nắng đầu tiên của mặt trời trên đại dương. »
•
« Vào lúc bình minh, những chú chim bắt đầu hót và những tia nắng đầu tiên chiếu sáng bầu trời. »
•
« Thời tiền sử là khoảng thời gian từ khi con người xuất hiện cho đến khi phát minh ra chữ viết. »