50 câu có “thú”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thú và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Câu chuyện mà tôi đọc rất thú vị. »
•
« Chương hai của cuốn sách rất thú vị. »
•
« Cuộc đi dạo trong công viên rất thú vị. »
•
« Lớp học có tính chất vui chơi và thú vị. »
•
« Trường học là một nơi rất thú vị để học tập. »
•
« Koala là loài thú có túi chỉ ăn lá bạch đàn. »
•
« Sở thú có một con đà điểu mới được trưng bày. »
•
« Tờ báo mà tôi mua sáng nay không có gì thú vị. »
•
« Trải nghiệm sống ở một đất nước mới luôn thú vị. »
•
« Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng? »
•
« Văn hóa Ai Cập cổ đại đầy những hình tượng kỳ thú. »
•
« Bác sĩ thú y đã giúp chúng tôi tiêm phòng cho chú cún. »
•
« Cuộc thi nhảy văn hóa giữa các nền văn hóa rất thú vị. »
•
« Từ cuộc thảo luận bắt đầu nảy sinh một ý tưởng thú vị. »
•
« Bạn tôi có một bộ sưu tập nghệ thuật gypsy rất thú vị. »
•
« Dì Clara luôn kể cho chúng tôi những câu chuyện thú vị. »
•
« Cô giáo hướng dẫn học sinh một cách sinh động và thú vị. »
•
« Bác sĩ thú y đã hỗ trợ con ngựa cái để giúp nó sinh con. »
•
« Carlos rất có văn hóa và luôn có điều gì đó thú vị để kể. »
•
« Gia đình đã đi đến sở thú và thấy những con sư tử, rất đẹp. »
•
« Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị. »
•
« Em bé có một con thú nhồi bông nhỏ mà không bao giờ rời bỏ. »
•
« Tại sở thú, chúng tôi đã thấy một con hươu cao cổ có đốm tối. »
•
« Các bác sĩ thú y chăm sóc động vật và giữ cho chúng khỏe mạnh. »
•
« Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết. »
•
« Anh ấy cảm thấy buồn bã vì mất một trong những thú cưng của mình. »
•
« Cuộc tự truyện của cuộc đời tôi sẽ là một câu chuyện thú vị để đọc. »
•
« Bác sĩ thú y đã khuyên một chế độ ăn đặc biệt cho chó của chúng tôi. »
•
« Đó là một khoảnh khắc thú vị khi bạn tốt nghiệp và nhận bằng của mình. »
•
« Chúng tôi đã đi đến bác sĩ thú y vì con thỏ của chúng tôi không muốn ăn. »
•
« Có một điều đặc biệt trong cách nói của cô ấy khiến cô ấy trở nên thú vị. »
•
« Những con vật nghèo khổ trong sở thú bị đối xử rất tệ và luôn luôn đói khát. »
•
« Bóng rổ là một môn thể thao rất thú vị được chơi với một quả bóng và hai rổ. »
•
« Những con ong là những loài côn trùng rất thú vị và hữu ích cho hệ sinh thái. »
•
« Những con dế là những động vật rất thú vị, đặc biệt là vì tiếng hát của chúng. »
•
« Mỗi khi tôi có một ngày tồi tệ, tôi ôm ấp thú cưng của mình và cảm thấy tốt hơn. »
•
« Bác sĩ thú y đã kiểm tra toàn bộ đàn gia súc để đảm bảo rằng chúng không bị bệnh. »
•
« Khi thấy con thỏ trắng nhảy qua cánh đồng, tôi muốn bắt nó để có một con thú cưng. »
•
« Tại sở thú, chúng tôi đã thấy voi, sư tử, hổ và báo, cùng với nhiều loài động vật khác. »
•
« Hôm nay tôi đã đi sở thú với gia đình. Chúng tôi đã rất vui khi xem tất cả các con vật. »
•
« Định kiến đối với mèo rất mạnh mẽ trong làng. Không ai muốn có một con mèo làm thú cưng. »
•
« Bác sĩ thú y đã chăm sóc một con vật cưng bị thương và chữa trị cho nó một cách hiệu quả. »
•
« Đi sở thú là một trong những niềm vui lớn nhất của tuổi thơ tôi, vì tôi rất thích động vật. »
•
« Hóa học là một khoa học rất thú vị nghiên cứu thành phần, cấu trúc và tính chất của vật chất. »
•
« Một con sư tử gầm rú là một trong những loài thú vĩ đại nhất mà bạn có thể thấy trong thiên nhiên. »
•
« Mặc dù có vẻ tầm thường và lạnh lùng, thời trang có thể là một hình thức biểu đạt văn hóa rất thú vị. »
•
« Thật thú vị khi biết rằng một số loài bò sát có thể tái tạo đuôi của chúng nhờ vào hiện tượng tự cắt. »
•
« Người phụ nữ đã bị một con thú hoang tấn công, và bây giờ cô đang chiến đấu để sống sót trong thiên nhiên. »
•
« Tiếng gầm của sư tử làm rung chuyển các du khách tại sở thú, trong khi con vật di chuyển không yên trong chuồng của nó. »
•
« Tôi là cảnh sát và cuộc sống của tôi đầy hành động. Tôi không thể tưởng tượng một ngày mà không có điều gì thú vị xảy ra. »