4 câu ví dụ với “dám”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dám”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: dám

Có đủ can đảm, không sợ hãi khi làm việc gì đó khó khăn, nguy hiểm hoặc mới lạ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy đã yêu anh ấy, nhưng không bao giờ dám nói với anh.

Hình ảnh minh họa dám: Cô ấy đã yêu anh ấy, nhưng không bao giờ dám nói với anh.
Pinterest
Whatsapp
Nô lệ của những nỗi sợ hãi, anh ta không dám nói trước công chúng.

Hình ảnh minh họa dám: Nô lệ của những nỗi sợ hãi, anh ta không dám nói trước công chúng.
Pinterest
Whatsapp
Từ cửa sổ của lâu đài, công chúa quan sát gã khổng lồ đang ngủ trong rừng. Cô không dám ra ngoài để lại gần anh ta.

Hình ảnh minh họa dám: Từ cửa sổ của lâu đài, công chúa quan sát gã khổng lồ đang ngủ trong rừng. Cô không dám ra ngoài để lại gần anh ta.
Pinterest
Whatsapp
Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây.

Hình ảnh minh họa dám: Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact