50 câu có “dưới”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ dưới và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa. »
•
« Cá là động vật sống dưới nước có vảy và vây. »
•
« Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ ngay dưới da. »
•
« Người phụ nữ đang ngồi dưới gốc cây, đọc sách. »
•
« Áo giáp của đấu sĩ tỏa sáng dưới ánh mặt trời. »
•
« Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời. »
•
« Cô ấy đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. »
•
« Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ. »
•
« Tuyết tan chảy dễ dàng dưới ánh nắng buổi sáng. »
•
« Nghệ sĩ bohemien đã vẽ suốt đêm dưới ánh trăng. »
•
« Tàu ngầm hạt nhân có thể ở dưới nước hàng tháng. »
•
« Thác nước lấp lánh dưới những tia nắng mặt trời. »
•
« Họ đã phát hiện ra một con sông ngầm dưới chân núi. »
•
« Cánh đồng lúa mì trông vàng óng dưới ánh hoàng hôn. »
•
« Một con tàu trắng từ từ rời cảng dưới bầu trời xanh. »
•
« Con tàu sẽ rời bến dưới sự chỉ huy của chỉ huy Pérez. »
•
« Khi bạn đun nước, nó bắt đầu bay hơi dưới dạng hơi nước. »
•
« Nơi trú ẩn dưới lòng đất đã chịu đựng được trận động đất. »
•
« Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. »
•
« Tán lá của những cây trông thật đẹp dưới ánh nắng mặt trời. »
•
« Các kỹ thuật viên đang tìm kiếm rò rỉ khí gas dưới lòng đất. »
•
« Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển. »
•
« Có một cái ba lô dưới bàn. Chắc chắn có một đứa trẻ đã quên nó. »
•
« Có một căn phòng bí mật dưới lòng đất trong ngôi biệt thự cổ đó. »
•
« Biểu tượng vàng lấp lánh dưới ánh nắng chói chang của buổi trưa. »
•
« Họ đi bộ dưới cơn mưa phùn, tận hưởng sự mát mẻ của làn gió xuân. »
•
« Con bướm bay về phía mặt trời, cánh của nó lấp lánh dưới ánh sáng. »
•
« Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn. »
•
« Con rắn đang ẩn nấp dưới lá đã tấn công mà không có cảnh báo trước. »
•
« Cá mập là những kẻ săn mồi dưới biển có thể nguy hiểm cho con người. »
•
« Nó là một loài lưỡng cư, có khả năng thở dưới nước và đi bộ trên cạn. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước có thể nhảy ra khỏi mặt nước. »
•
« Tiếng kêu của băng dưới chân cho thấy đó là mùa đông và tuyết bao quanh. »
•
« Cây đã nở hoa dưới ánh nắng mặt trời. Đó là một cây đẹp, có màu đỏ và vàng. »
•
« Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển. »
•
« Cô ấy cảm thấy như một người mơ mộng khi đi dạo dưới những vì sao vào ban đêm. »
•
« Con mèo đang trốn dưới giường. Ngạc nhiên quá!, con chuột không ngờ nó lại ở đó. »
•
« Biển là một nơi bí ẩn. Không ai biết tất cả những gì thực sự có dưới bề mặt của nó. »
•
« Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước, chúng giao tiếp qua âm thanh và rất thông minh. »
•
« Vào lúc bình minh, đàn cá lấp lánh dưới những tia nắng đầu tiên của mặt trời trên đại dương. »
•
« Băng giá lấp lánh dưới ánh trăng. Nó giống như một con đường bạc mời gọi tôi tiếp tục đi theo. »
•
« Hà mã là một loài động vật sống dưới nước, sống ở các con sông ở châu Phi và có sức mạnh thể chất lớn. »
•
« Bọ cạp là một loài gặm nhấm xây dựng đập và đê trong các con sông để tạo ra môi trường sống dưới nước. »
•
« "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô." »
•
« Cá sấu là loài bò sát sống dưới nước có hàm mạnh mẽ và có khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh. »
•
« Đội tàu nhỏ gồm những chiếc thuyền nhẹ đang băng qua biển trong làn nước yên ả, dưới bầu trời không có mây. »
•
« Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây. »
•
« Cá mập là những kẻ săn mồi dưới biển có khả năng cảm nhận các trường điện và có sự đa dạng lớn về hình dạng và kích thước. »
•
« Cá mập là một loài động vật ăn thịt dưới biển có xương sống, vì chúng có bộ xương, mặc dù được cấu tạo từ sụn thay vì xương. »