24 câu có “sắp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sắp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Trên bờ sông có hai thanh niên sắp kết hôn. »
•
« Bầu trời tối là một dấu hiệu của cơn bão sắp đến. »
•
« Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn. »
•
« Sự thật là bạn sẽ không tin những gì tôi sắp kể cho bạn. »
•
« Chiếc máy bay sắp cất cánh, nhưng gặp sự cố và không thể. »
•
« Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. »
•
« Nước trong nồi đang sôi trên bếp, đầy nước, sắp tràn ra ngoài. »
•
« Người nông dân sắp xếp những con cừu vào giường rơm của chúng. »
•
« Chúng ta sẽ sắp xếp lại thư viện để dễ dàng tìm kiếm sách hơn. »
•
« Chú cún sắp chết đã được một gia đình tốt bụng cứu khỏi đường phố. »
•
« Tiếng trống vang lên báo hiệu rằng điều gì đó quan trọng sắp xảy ra. »
•
« Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống. »
•
« Cô ấy cần một không gian riêng để suy nghĩ và sắp xếp ý tưởng của mình. »
•
« Âm thanh của dây đàn guitar cho thấy rằng một buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. »
•
« Trường đã tổ chức một sự kiện đặc biệt cho các sinh viên sắp tốt nghiệp. »
•
« Ngọn núi lửa sắp sửa phun trào. Các nhà khoa học chạy để tránh xa khu vực. »
•
« Người Peru rất thân thiện. Bạn nên đến thăm Peru trong kỳ nghỉ sắp tới của mình. »
•
« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »
•
« Cô ấy quyết định sắp xếp lại lịch trình của mình để có nhiều thời gian rảnh hơn. »
•
« Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói. »
•
« Cái sao chổi đang tiến gần nguy hiểm đến Trái Đất, có vẻ như nó sắp va chạm với nó. »
•
« Nhà hát sắp đầy. Đám đông đang chờ đợi một cách không kiên nhẫn cho buổi biểu diễn. »
•
« Trong quá trình chuyển nhà, cần phải sắp xếp lại tất cả những gì chúng tôi có trong hộp. »
•
« Cái sao chổi đã băng qua bầu trời để lại một vệt bụi và khí gas. Đó là một dấu hiệu, dấu hiệu cho thấy một điều lớn lao sắp xảy ra. »