18 câu có “cành”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cành và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con sóc nhảy từ cành này sang cành khác. »
•
« Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió. »
•
« Cơn gió mạnh mẽ làm lay động các cành cây. »
•
« Chim vàng anh hót từ cành cao nhất của cây. »
•
« Cây là một loại thực vật có thân, cành và lá. »
•
« Từ cành cây, con cú nhìn với đôi mắt sáng rực. »
•
« Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất. »
•
« Hươu là động vật ăn cỏ, chúng ăn lá, cành và trái cây. »
•
« Con khỉ nhảy nhót linh hoạt từ cành này sang cành khác. »
•
« Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành. »
•
« Con khỉ đã sử dụng đuôi của nó để bám chặt vào cành cây. »
•
« Con rắn quấn quanh thân cây và từ từ leo lên cành cao nhất. »
•
« Con khỉ đu đưa từ cành này sang cành khác một cách khéo léo. »
•
« Trong một tổ trên cành cây, hai chú bồ câu yêu thương làm tổ. »
•
« Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc. »
•
« Những chú chim hót trên cành cây, chào mừng sự xuất hiện của mùa xuân. »
•
« Bọn trẻ chơi trò xây dựng nơi trú ẩn của mình trong công viên bằng cành và lá. »
•
« Một chồi sau một chồi bắt đầu phân nhánh từ các cành cây, tạo ra, theo thời gian, một tán lá xanh đẹp mắt. »