4 câu có “dần”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dần và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ngọn lửa đang cháy trong lò đang dần tắt. »

dần: Ngọn lửa đang cháy trong lò đang dần tắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi đêm dần trôi, cái lạnh trở nên dữ dội hơn. »

dần: Khi đêm dần trôi, cái lạnh trở nên dữ dội hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi chiều buông xuống, mặt trời bắt đầu lặn dần ở chân trời. »

dần: Khi chiều buông xuống, mặt trời bắt đầu lặn dần ở chân trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi đêm dần trôi qua, bầu trời trở nên đầy những ngôi sao sáng. »

dần: Khi đêm dần trôi qua, bầu trời trở nên đầy những ngôi sao sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact