10 câu có “đam”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đam và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Ngọn lửa là biểu tượng của đam mê, lửa và sự tái sinh. »
•
« Ông rất đam mê những câu chuyện về hiệp sĩ và danh dự. »
•
« Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu. »
•
« Âm nhạc là đam mê của tôi và tôi thích nghe, nhảy và hát suốt cả ngày. »
•
« Tiểu thuyết lãng mạn kể về một câu chuyện tình yêu đầy đam mê và kịch tính. »
•
« Trong cuộc tranh luận, bài phát biểu của ông ấy rất mãnh liệt và đầy đam mê. »
•
« Nhạc sĩ đã chơi guitar của mình với đam mê, làm xúc động khán giả bằng âm nhạc của anh. »
•
« Các hướng đạo sinh tìm kiếm để tuyển dụng những đứa trẻ đam mê thiên nhiên và cuộc phiêu lưu. »
•
« Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động. »
•
« Từ nhỏ, nghề làm giày của anh ấy là niềm đam mê của anh. Mặc dù không dễ dàng, anh biết rằng mình muốn cống hiến cả đời cho nó. »