5 câu có “mê”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mê và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Hương thơm nhẹ nhàng của hoa nhài đã làm tôi say . »

mê: Hương thơm nhẹ nhàng của hoa nhài đã làm tôi say mê.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngọn lửa là biểu tượng của đam , lửa và sự tái sinh. »

mê: Ngọn lửa là biểu tượng của đam mê, lửa và sự tái sinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say . »

mê: Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say mê.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong cuộc tranh luận, bài phát biểu của ông ấy rất mãnh liệt và đầy đam . »

mê: Trong cuộc tranh luận, bài phát biểu của ông ấy rất mãnh liệt và đầy đam mê.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhạc sĩ đã chơi guitar của mình với đam , làm xúc động khán giả bằng âm nhạc của anh. »

mê: Nhạc sĩ đã chơi guitar của mình với đam mê, làm xúc động khán giả bằng âm nhạc của anh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact