24 câu có “tái”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tái và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bao bì nhựa có thể tái chế. »
•
« Họ đã học cách tái chế giấy ở trường. »
•
« Con rắn lột da để tái sinh và phát triển. »
•
« Việc tái chế là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. »
•
« Ngọn lửa là biểu tượng của đam mê, lửa và sự tái sinh. »
•
« Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường. »
•
« Chúng tôi cố gắng tái sử dụng các hộp thủy tinh trong bếp. »
•
« Phượng hoàng đại diện cho sự phục sinh, tái sinh và bất tử. »
•
« Chúng tôi đã triển khai một hệ thống tái chế trong công ty. »
•
« Kỹ sư điện đã lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo trong tòa nhà. »
•
« Tiểu thuyết lịch sử tái hiện trung thực cuộc sống ở thời Trung Cổ. »
•
« Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo được thu được từ gió. »
•
« Phượng hoàng tái sinh từ tro tàn để trở thành một chú chim tuyệt đẹp. »
•
« Cuộc chiến để lại một đất nước hấp hối cần được chăm sóc và tái thiết. »
•
« Nấm là sinh vật sống có nhiệm vụ phân hủy chất hữu cơ và tái chế dinh dưỡng. »
•
« Câu chuyện về chim phượng hoàng tượng trưng cho sức mạnh tái sinh từ tro tàn. »
•
« Chim phượng hoàng bí ẩn là một loài chim dường như tái sinh từ chính tro tàn của nó. »
•
« Dầu mỏ là một tài nguyên thiên nhiên không tái tạo được sử dụng làm nguồn năng lượng. »
•
« Tôi đang đeo một băng gạc trên ngón tay để bảo vệ nó trong khi móng tay đang tái tạo. »
•
« Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo khác tận dụng sức mạnh của gió để sản xuất điện. »
•
« Thật thú vị khi biết rằng một số loài bò sát có thể tái tạo đuôi của chúng nhờ vào hiện tượng tự cắt. »
•
« Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã thực hiện một ca phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin. »
•
« Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng nhiên liệu sạch là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành công nghiệp năng lượng. »
•
« Phượng hoàng là một loài chim huyền thoại, tái sinh từ chính tro tàn của nó. Nó là loài duy nhất của mình và sống trong ngọn lửa. »