25 câu ví dụ với “tái”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tái”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tái
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Thật thú vị khi biết rằng một số loài bò sát có thể tái tạo đuôi của chúng nhờ vào hiện tượng tự cắt.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã thực hiện một ca phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin.
Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng nhiên liệu sạch là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành công nghiệp năng lượng.
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo được thu nhận thông qua bức xạ của mặt trời và được sử dụng để tạo ra điện.
Phượng hoàng là một loài chim huyền thoại, tái sinh từ chính tro tàn của nó. Nó là loài duy nhất của mình và sống trong ngọn lửa.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến
























