3 câu có “bùng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bùng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Với cái xẻng, ông tôi đã thổi bùng ngọn lửa trong lò. »

bùng: Với cái xẻng, ông tôi đã thổi bùng ngọn lửa trong lò.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngọn lửa bùng cháy trong ống khói; đó là một đêm lạnh và căn phòng cần sự ấm áp. »

bùng: Ngọn lửa bùng cháy trong ống khói; đó là một đêm lạnh và căn phòng cần sự ấm áp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận. »

bùng: Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact