36 câu có “tĩnh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tĩnh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Y tá đã tìm thấy tĩnh mạch một cách dễ dàng. »
•
« Bầu trời xanh phản chiếu trên hồ nước yên tĩnh. »
•
« Một con cú đang hú một cách yên tĩnh trong rừng. »
•
« Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch sưng của bệnh nhân. »
•
« Y tá đã tìm một tĩnh mạch phù hợp cho việc tiêm. »
•
« Con lạc đà uống nước một cách bình tĩnh ở ốc đảo. »
•
« Âm thanh của cú mèo vang vọng trong đêm yên tĩnh. »
•
« Một tĩnh mạch bị vỡ có thể gây ra bầm tím và vết thâm. »
•
« Mặt trời chiếu sáng trên bầu trời. Mọi thứ đều yên tĩnh. »
•
« Thư viện rất yên tĩnh. Đó là một nơi bình yên để đọc sách. »
•
« Tôi thích cách mà các tĩnh mạch nổi lên trên da của cô ấy. »
•
« Cánh đồng là một cảnh quan rộng lớn, rất yên tĩnh và đẹp đẽ. »
•
« Tôi thích sự yên tĩnh của ban đêm, tôi giống như một con cú. »
•
« Đêm tối yên tĩnh. Đột nhiên, một tiếng hét phá vỡ sự im lặng. »
•
« Núi là một nơi đẹp và yên tĩnh nơi bạn có thể đi bộ và thư giãn. »
•
« Điều quan trọng là biết cách kiềm chế cơn giận để giữ bình tĩnh. »
•
« Các tĩnh mạch trong cơ thể vận chuyển máu đến tất cả các cơ quan. »
•
« Người ta có thể hít thở sâu để bình tĩnh lại khi cảm thấy căng thẳng. »
•
« Thư viện là một nơi lý tưởng để học tập và đọc sách một cách yên tĩnh. »
•
« Cái laguna rất sâu, điều này có thể nhận thấy qua sự yên tĩnh của nước. »
•
« Nước từ thác đổ xuống mạnh mẽ, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh và thư giãn. »
•
« Đêm nay yên tĩnh và mặt trăng chiếu sáng con đường. Đó là một đêm đẹp để đi dạo. »
•
« Khi tôi già đi, tôi càng trân trọng sự yên tĩnh và hài hòa trong cuộc sống của mình. »
•
« Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào. »
•
« Âm thanh của biển yên tĩnh thật thư giãn và bình yên, như một cái vuốt ve cho tâm hồn. »
•
« Có một công viên ở thành phố của tôi rất đẹp và yên tĩnh, hoàn hảo để đọc một cuốn sách hay. »
•
« Dù đã cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng giáo viên vẫn nổi giận trước sự thiếu tôn trọng của học sinh. »
•
« Hương vani tràn ngập căn phòng, tạo ra một bầu không khí ấm áp và thân thiện, mời gọi sự yên tĩnh. »
•
« Hương trầm lan tỏa khắp phòng, tạo ra một bầu không khí bình yên và tĩnh lặng mời gọi sự thiền định. »
•
« Hệ thống tuần hoàn của con người bao gồm bốn thành phần chính: tim, động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. »
•
« Anh ấy đang ngồi trên thân cây, nhìn lên những vì sao. Đó là một đêm yên tĩnh và anh cảm thấy hạnh phúc. »
•
« Bãi biển thật đẹp và yên tĩnh. Tôi rất thích đi bộ trên cát trắng và hít thở không khí trong lành của biển. »
•
« Để làm bạn bình tĩnh, tôi gợi ý bạn hãy tưởng tượng một cánh đồng đẹp với những bông hoa có hương thơm ngọt ngào. »
•
« Đài phun nước trong quảng trường là một nơi đẹp và yên tĩnh. Đó là một nơi hoàn hảo để thư giãn và quên đi mọi thứ. »
•
« Mặc dù cơn bão đang đến gần nhanh chóng, thuyền trưởng của con tàu vẫn giữ bình tĩnh và dẫn dắt thủy thủ đoàn đến một nơi an toàn. »
•
« Sau một quá trình tiêu hóa dài và nặng nề, tôi cảm thấy tốt hơn. Dạ dày của tôi cuối cùng đã bình tĩnh lại sau khi cho nó thời gian nghỉ ngơi. »