35 câu có “hảo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hảo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi đã điều chỉnh công thức để nó hoàn hảo. »
•
« Vịnh là một nơi hoàn hảo để chèo thuyền buồm. »
•
« Cú tuyết trắng ngụy trang hoàn hảo trong tuyết. »
•
« Con bọ đen ngụy trang hoàn hảo giữa những viên đá. »
•
« Đó là một ngày vui vẻ và nắng đẹp, hoàn hảo để đi biển. »
•
« Cánh đồng mỏng manh là nơi hoàn hảo cho một buổi picnic. »
•
« Người phụ nữ thêu tấm thảm với sự kiên nhẫn và hoàn hảo. »
•
« Người dịch đã thực hiện một công việc đồng thời hoàn hảo. »
•
« Từ khán đài, có thể nhìn thấy trận đấu một cách hoàn hảo. »
•
« Hình tròn là biểu tượng của sự hoàn hảo, đầy đủ và thống nhất. »
•
« Sự hoàn hảo của viên kim cương thể hiện rõ qua độ sáng của nó. »
•
« Tháng Tư là tháng hoàn hảo để tận hưởng mùa xuân ở bán cầu Bắc. »
•
« Tôi thích mơ mộng về cuộc sống hoàn hảo của mình sẽ như thế nào. »
•
« Thức ăn, không gian và âm nhạc thật hoàn hảo để khiêu vũ suốt đêm. »
•
« Trong thần thoại, cỏ ba lá là biểu tượng của sự hoàn hảo và hài hòa. »
•
« Cô bé nhìn phong cảnh đẹp. Đó là một ngày hoàn hảo để chơi ngoài trời. »
•
« Thật là một ngày nắng đẹp! Hoàn hảo cho một buổi dã ngoại ở công viên. »
•
« Cảnh vật thật đẹp. Cây cối tràn đầy sức sống và bầu trời thì xanh hoàn hảo. »
•
« Tôi không hoàn hảo. Đó là lý do tại sao tôi yêu bản thân mình như chính tôi. »
•
« Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời. Đó là một ngày hoàn hảo để đi biển. »
•
« Có một bãi biển rất đẹp gần đó. Nó hoàn hảo để dành một ngày hè bên gia đình. »
•
« Sự hoàn hảo của cảnh quan thiên nhiên khiến người ngắm nhìn không thể thở nổi. »
•
« Nữ vũ công ballet đã thể hiện kỹ thuật hoàn hảo trong phần trình diễn "Hồ Thiên Nga". »
•
« Kẻ giết người hàng loạt quan sát từ bóng tối, chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo để hành động. »
•
« Ballet là một nghệ thuật đòi hỏi nhiều sự luyện tập và cống hiến để đạt được sự hoàn hảo. »
•
« Đầu bếp đã trình bày một món cá hồi với sốt bơ chanh hoàn hảo bổ sung cho hương vị của cá. »
•
« Có một công viên ở thành phố của tôi rất đẹp và yên tĩnh, hoàn hảo để đọc một cuốn sách hay. »
•
« Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, khiến cho ngày hôm đó trở nên hoàn hảo cho một chuyến đi xe đạp. »
•
« Gió ấm áp và làm lay động những cây cối. Đó là một ngày hoàn hảo để ngồi ngoài trời và đọc sách. »
•
« Màu mắt của cô ấy thật tuyệt vời. Đó là sự pha trộn hoàn hảo giữa màu xanh dương và màu xanh lá. »
•
« Đầu bếp người Pháp đã chuẩn bị một bữa tối gourmet với những món ăn tinh tế và rượu vang hảo hạng. »
•
« Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại và chức năng phù hợp hoàn hảo với môi trường xung quanh. »
•
« Hương vị đắng của cà phê hòa quyện với vị ngọt của sô cô la trong tách, tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo. »
•
« Đài phun nước trong quảng trường là một nơi đẹp và yên tĩnh. Đó là một nơi hoàn hảo để thư giãn và quên đi mọi thứ. »
•
« Đêm là thời điểm hoàn hảo để để cho tâm trí chúng ta bay bổng tự do và khám phá những thế giới mà chỉ chúng ta mới có thể mơ ước. »