38 câu có “đáng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đáng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Nhiệt độ giảm đáng kể trong suốt đêm. »
•
« Bữa tiệc lộng lẫy xứng đáng với các vị vua. »
•
« Sự thiếu nước ở khu vực đó là đáng báo động. »
•
« Bộ phim khiến tôi nổi da gà vì nó thật đáng sợ. »
•
« Ý tưởng của ông ấy xứng đáng với một thiên tài. »
•
« Tập quán luôn sẵn sàng giúp đỡ là rất đáng khen. »
•
« Đập có tác động đáng kể đến hệ sinh thái địa phương. »
•
« Siêu âm tim cho thấy có sự phì đại thất trái đáng kể. »
•
« Con rồng sống trong hang động là một con quái vật đáng sợ. »
•
« Chú mèo xám dễ thương đang chơi trong vườn thật là đáng yêu. »
•
« Từ xa, ngọn lửa có thể nhìn thấy. Nó trông hùng vĩ và đáng sợ. »
•
« Giao thông hàng không đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. »
•
« Lưu lượng của con sông đã tăng lên một cách đáng kể do mưa lớn. »
•
« Cách mạng công nghiệp mang lại những tiến bộ công nghệ đáng kể. »
•
« Quá trình học một ngôn ngữ mới thì khó khăn, nhưng rất đáng giá. »
•
« Sự đa dạng của hệ thực vật và động vật ở Amazon thật đáng kinh ngạc. »
•
« Liệu pháp hồi sức tích cực đã cải thiện đáng kể sức khỏe của bệnh nhân. »
•
« Chính phủ của đất nước tôi đang nằm trong tay tham nhũng thật đáng tiếc. »
•
« Động vật là những sinh vật tuyệt vời xứng đáng được tôn trọng và bảo vệ. »
•
« Sự bao la của đại dương thật đáng sợ, với những dòng nước sâu thẳm và bí ẩn. »
•
« Thật đáng tiếc khi thấy người nghèo sống trong những điều kiện tồi tệ như vậy. »
•
« Tôi cảm thấy cái đầu lâu, với bộ sọ đáng sợ của nó, đang nhìn chằm chằm vào tôi. »
•
« Mặc dù đôi khi tình bạn có thể khó khăn, nhưng luôn xứng đáng để đấu tranh vì nó. »
•
« Sự kiện đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi là ngày mà cặp song sinh của tôi ra đời. »
•
« Một người bạn không trung thành không xứng đáng với niềm tin và thời gian của bạn. »
•
« Theo truyền thuyết, một con rồng là một sinh vật đáng sợ có cánh bay và thở ra lửa. »
•
« Mặc dù có vẻ ngoài đáng sợ, nhưng con chó của hàng xóm tôi lại rất thân thiện với tôi. »
•
« Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, tất cả mọi người đều xứng đáng được tôn trọng và có phẩm giá. »
•
« Những người đàn ông không tôn trọng phụ nữ không xứng đáng nhận một phút thời gian của chúng ta. »
•
« Nỗ lực cải thiện chính tả của mình, tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể trong các mục tiêu của mình. »
•
« Lịch sử của nhân loại đầy rẫy xung đột và chiến tranh, nhưng cũng đầy những thành tựu và tiến bộ đáng kể. »
•
« Ông đã gặp một người đàn ông có sự chăm sóc và chú ý đến người khác thật đáng ngưỡng mộ, luôn sẵn sàng giúp đỡ. »
•
« Mặc dù có vẻ ngoài đáng sợ, cá mập là một loài động vật hấp dẫn và thiết yếu cho sự cân bằng của hệ sinh thái biển. »
•
« Sau nhiều năm phục vụ trung thành và tận tụy, cựu chiến binh cuối cùng đã nhận được huy chương danh dự mà ông xứng đáng. »
•
« Cuộc thám hiểm đến Nam Cực là một kỳ tích đáng kinh ngạc, thách thức cái lạnh và những khó khăn của thời tiết khắc nghiệt. »
•
« Sự trung thực và lòng trung thành là những giá trị khiến chúng ta trở nên đáng tin cậy và được tôn trọng hơn trước người khác. »
•
« Người chơi khéo léo đã thắng một ván cờ vua trước một đối thủ đáng gờm, sử dụng một loạt các động tác thông minh và chiến lược. »
•
« Kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục thường xuyên, tôi đã nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong sức khỏe thể chất và tinh thần của mình. »