25 câu có “cấu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cấu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn độc đáo và tinh tế kết hợp hương vị và kết cấu không bình thường. »
• « Địa chất học là một khoa học tập trung vào việc nghiên cứu Trái Đất và cấu trúc địa chất của nó. »
• « Biến hình là quá trình mà một con vật thay đổi hình dạng và cấu trúc trong suốt vòng đời của nó. »
• « Hư cấu có thể đưa chúng ta đến những nơi và thời gian mà chúng ta chưa bao giờ thấy hoặc trải nghiệm. »
• « Quang quyển là lớp ngoài cùng có thể nhìn thấy của Mặt Trời và chủ yếu được cấu thành từ hydro và heli. »
• « Hư cấu là một thể loại văn học rất rộng lớn, được đặc trưng bởi trí tưởng tượng và nghệ thuật kể chuyện. »
• « Vũ trụ chủ yếu được cấu thành từ năng lượng tối, một dạng năng lượng chỉ tương tác với vật chất thông qua trọng lực. »
• « Đầu bếp sáng tạo đã pha trộn hương vị và kết cấu một cách sáng tạo, tạo ra những món ăn khiến người ta chảy nước miếng. »
• « Cá mập là một loài động vật ăn thịt dưới biển có xương sống, vì chúng có bộ xương, mặc dù được cấu tạo từ sụn thay vì xương. »
• « Nhà địa chất đã nghiên cứu cấu trúc địa chất của một ngọn núi lửa đang hoạt động để có thể dự đoán các vụ phun trào có thể xảy ra và cứu sống con người. »