9 câu có “bè”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bè và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn . »

bè: Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi là một người rất hạnh phúc vì tôi có nhiều bạn . »

bè: Tôi là một người rất hạnh phúc vì tôi có nhiều bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một quả bóng mới để chơi bóng đá với bạn . »

bè: Tôi đã mua một quả bóng mới để chơi bóng đá với bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn . »

bè: Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích chia sẻ thức ăn của mình với gia đình và bạn . »

bè: Tôi thích chia sẻ thức ăn của mình với gia đình và bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn . »

bè: Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thái độ kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa lánh nhiều bạn . »

bè: Thái độ kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa lánh nhiều bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Elena là một cô bé rất xinh đẹp. Mỗi ngày, cô ra ngoài chơi với bạn . »

bè: Elena là một cô bé rất xinh đẹp. Mỗi ngày, cô ra ngoài chơi với bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích chơi video game, nhưng tôi cũng thích ra ngoài chơi với bạn . »

bè: Tôi thích chơi video game, nhưng tôi cũng thích ra ngoài chơi với bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact