18 câu có “mẫu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mẫu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cái cây mọc trong vườn là một mẫu cây táo đẹp. »

mẫu: Cái cây mọc trong vườn là một mẫu cây táo đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi rất xinh đẹp và tôi muốn trở thành người mẫu khi lớn lên. »

mẫu: Tôi rất xinh đẹp và tôi muốn trở thành người mẫu khi lớn lên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phương pháp quy nạp dựa trên việc quan sát và phân tích các mẫu. »

mẫu: Phương pháp quy nạp dựa trên việc quan sát và phân tích các mẫu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong phòng thí nghiệm, họ sử dụng tăm bông tiệt trùng để lấy mẫu. »

mẫu: Trong phòng thí nghiệm, họ sử dụng tăm bông tiệt trùng để lấy mẫu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đàn chim di cư bay qua bầu trời theo một hình mẫu hài hòa và uyển chuyển. »

mẫu: Đàn chim di cư bay qua bầu trời theo một hình mẫu hài hòa và uyển chuyển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé có hành vi gương mẫu, vì cậu luôn lịch sự và nhã nhặn với mọi người. »

mẫu: Cậu bé có hành vi gương mẫu, vì cậu luôn lịch sự và nhã nhặn với mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế. »

mẫu: Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều vi khuẩn đã được phát hiện trong mẫu được phân tích bởi phòng thí nghiệm. »

mẫu: Nhiều vi khuẩn đã được phát hiện trong mẫu được phân tích bởi phòng thí nghiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà tạo mẫu, với kỹ năng, đã biến đổi tóc xoăn thành một kiểu tóc thẳng và hiện đại. »

mẫu: Nhà tạo mẫu, với kỹ năng, đã biến đổi tóc xoăn thành một kiểu tóc thẳng và hiện đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thông thái của triết gia khiến ông trở thành một hình mẫu trong lĩnh vực của mình. »

mẫu: Sự thông thái của triết gia khiến ông trở thành một hình mẫu trong lĩnh vực của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù xã hội áp đặt một số khuôn mẫu, mỗi người đều là duy nhất và không thể lặp lại. »

mẫu: Mặc dù xã hội áp đặt một số khuôn mẫu, mỗi người đều là duy nhất và không thể lặp lại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chăm sóc trẻ em là công việc của tôi, tôi là bảo mẫu. Tôi phải chăm sóc chúng mỗi ngày. »

mẫu: Chăm sóc trẻ em là công việc của tôi, tôi là bảo mẫu. Tôi phải chăm sóc chúng mỗi ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người họa sĩ đã thành công trong việc nắm bắt vẻ đẹp của người mẫu trong bức tranh của mình. »

mẫu: Người họa sĩ đã thành công trong việc nắm bắt vẻ đẹp của người mẫu trong bức tranh của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá voi sát thủ là những loài cá voi rất thông minh và xã hội, thường sống trong các gia đình mẫu hệ. »

mẫu: Cá voi sát thủ là những loài cá voi rất thông minh và xã hội, thường sống trong các gia đình mẫu hệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có những định kiến và khuôn mẫu, chúng ta phải học cách đánh giá và tôn trọng sự đa dạng về giới tính và giới. »

mẫu: Mặc dù có những định kiến và khuôn mẫu, chúng ta phải học cách đánh giá và tôn trọng sự đa dạng về giới tính và giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình. »

mẫu: Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội. »

mẫu: Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà động vật học đã nghiên cứu hành vi của một loài động vật trong môi trường sống tự nhiên của nó và phát hiện ra những mẫu hành vi bất ngờ. »

mẫu: Nhà động vật học đã nghiên cứu hành vi của một loài động vật trong môi trường sống tự nhiên của nó và phát hiện ra những mẫu hành vi bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact