8 câu có “nâu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nâu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Lông của con gà có màu nâu sáng. »

nâu: Lông của con gà có màu nâu sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó nâu và mập đang ngủ trên giường. »

nâu: Con chó nâu và mập đang ngủ trên giường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó có bộ lông hỗn hợp màu nâu và trắng. »

nâu: Chó có bộ lông hỗn hợp màu nâu và trắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhện nâu ăn côn trùng và động vật chân đốt. »

nâu: Nhện nâu ăn côn trùng và động vật chân đốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kiwi là một loại trái cây nhỏ, màu nâu và có lông. »

nâu: Kiwi là một loại trái cây nhỏ, màu nâu và có lông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong nhà tôi có một con chó tên là Fido và nó có đôi mắt nâu to. »

nâu: Trong nhà tôi có một con chó tên là Fido và nó có đôi mắt nâu to.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn nâu và xanh rất dài; nó có thể di chuyển nhanh chóng qua cỏ. »

nâu: Con rắn nâu và xanh rất dài; nó có thể di chuyển nhanh chóng qua cỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gấu nâu khổng lồ đang tức giận và gầm gừ khi tiến về phía người đàn ông đã làm phiền nó. »

nâu: Gấu nâu khổng lồ đang tức giận và gầm gừ khi tiến về phía người đàn ông đã làm phiền nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact