14 câu có “nuôi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nuôi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cây thích mưa vì rễ của nó được nuôi dưỡng bằng nước. »
•
« Thực phẩm là những chất nuôi dưỡng các sinh vật sống. »
•
« Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc. »
•
« Động vật có vú là những loài động vật có tuyến vú để nuôi con. »
•
« Một con hồng hạc được nuôi dưỡng tốt có màu hồng đậm khỏe mạnh. »
•
« Người nuôi ong quan sát cách đàn ong tổ chức xung quanh nữ hoàng. »
•
« Các động vật nuôi, như chó và mèo, rất phổ biến trên toàn thế giới. »
•
« Chó, mặc dù là một loài vật nuôi, cần rất nhiều sự chú ý và tình cảm. »
•
« Con bò cho sữa để nuôi con, mặc dù cũng phục vụ cho tiêu thụ của con người. »
•
« Người chăn nuôi gia cầm đã xây dựng một chuồng gà mới cho những con gà của mình. »
•
« Chúng tôi quan sát cách người chăn nuôi chuyển gia súc của mình đến một chuồng khác. »
•
« Động vật có vú là những loài động vật có đặc điểm là có tuyến vú cho phép chúng nuôi con bằng sữa. »
•
« Sau khi trải nghiệm sự cô đơn, tôi đã học cách tận hưởng sự đồng hành của chính mình và nuôi dưỡng lòng tự trọng. »
•
« Trong thời cổ đại, người Inca là một bộ tộc sống trên núi. Họ có ngôn ngữ và văn hóa riêng, và họ chuyên về nông nghiệp và chăn nuôi. »