14 câu có “nuôi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nuôi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cây thích mưa vì rễ của nó được nuôi dưỡng bằng nước. »

nuôi: Cây thích mưa vì rễ của nó được nuôi dưỡng bằng nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thực phẩm là những chất nuôi dưỡng các sinh vật sống. »

nuôi: Thực phẩm là những chất nuôi dưỡng các sinh vật sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc. »

nuôi: Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Động vật có vú là những loài động vật có tuyến vú để nuôi con. »

nuôi: Động vật có vú là những loài động vật có tuyến vú để nuôi con.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con hồng hạc được nuôi dưỡng tốt có màu hồng đậm khỏe mạnh. »

nuôi: Một con hồng hạc được nuôi dưỡng tốt có màu hồng đậm khỏe mạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người nuôi ong quan sát cách đàn ong tổ chức xung quanh nữ hoàng. »

nuôi: Người nuôi ong quan sát cách đàn ong tổ chức xung quanh nữ hoàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các động vật nuôi, như chó và mèo, rất phổ biến trên toàn thế giới. »

nuôi: Các động vật nuôi, như chó và mèo, rất phổ biến trên toàn thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó, mặc dù là một loài vật nuôi, cần rất nhiều sự chú ý và tình cảm. »

nuôi: Chó, mặc dù là một loài vật nuôi, cần rất nhiều sự chú ý và tình cảm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bò cho sữa để nuôi con, mặc dù cũng phục vụ cho tiêu thụ của con người. »

nuôi: Con bò cho sữa để nuôi con, mặc dù cũng phục vụ cho tiêu thụ của con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chăn nuôi gia cầm đã xây dựng một chuồng gà mới cho những con gà của mình. »

nuôi: Người chăn nuôi gia cầm đã xây dựng một chuồng gà mới cho những con gà của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi quan sát cách người chăn nuôi chuyển gia súc của mình đến một chuồng khác. »

nuôi: Chúng tôi quan sát cách người chăn nuôi chuyển gia súc của mình đến một chuồng khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Động vật có vú là những loài động vật có đặc điểm là có tuyến vú cho phép chúng nuôi con bằng sữa. »

nuôi: Động vật có vú là những loài động vật có đặc điểm là có tuyến vú cho phép chúng nuôi con bằng sữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải nghiệm sự cô đơn, tôi đã học cách tận hưởng sự đồng hành của chính mình và nuôi dưỡng lòng tự trọng. »

nuôi: Sau khi trải nghiệm sự cô đơn, tôi đã học cách tận hưởng sự đồng hành của chính mình và nuôi dưỡng lòng tự trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong thời cổ đại, người Inca là một bộ tộc sống trên núi. Họ có ngôn ngữ và văn hóa riêng, và họ chuyên về nông nghiệp và chăn nuôi. »

nuôi: Trong thời cổ đại, người Inca là một bộ tộc sống trên núi. Họ có ngôn ngữ và văn hóa riêng, và họ chuyên về nông nghiệp và chăn nuôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact