13 câu có “khôn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khôn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cú đêm săn mồi trong bóng tối một cách khôn ngoan. »
•
« Có một con chó tên là Bob. Nó rất già và khôn ngoan. »
•
« Tôi bị đau nhiều ở răng khôn và không thể ăn uống gì được. »
•
« Sự khôn ngoan là một kiến thức sâu sắc được tích lũy trong suốt cuộc đời. »
•
« Huyền thoại kể về một vị tù trưởng khôn ngoan sống trên những vùng đất này. »
•
« Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì. »
•
« Ông nội tôi là một người rất khôn ngoan và vẫn rất minh mẫn mặc dù đã lớn tuổi. »
•
« Trong một số nền văn hóa, linh cẩu tượng trưng cho sự khôn ngoan và sự sống sót. »
•
« Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra. »
•
« Thám tử khôn ngoan đã giải quyết được bí ẩn, phát hiện ra sự thật đằng sau điều huyền bí. »
•
« Mặc dù tình huống không chắc chắn, ông đã đưa ra những quyết định khôn ngoan và thận trọng. »
•
« Cáo là những động vật khôn ngoan sống bằng cách ăn các loài động vật có vú nhỏ, chim và trái cây. »
•
« Người thầy thuốc khôn ngoan đã sử dụng thảo dược và phương thuốc tự nhiên để chữa lành cho bệnh nhân của mình. »