34 câu có “phức”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ phức và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sinh viên đã đắm chìm trong việc học, dành hàng giờ để nghiên cứu và đọc các văn bản phức tạp. »
• « Âm nhạc cổ điển Ấn Độ là một thể loại được đặc trưng bởi sự phức tạp của nhịp điệu và giai điệu. »
• « Vì đây là một chủ đề phức tạp, tôi quyết định nghiên cứu kỹ lưỡng hơn trước khi đưa ra quyết định. »
• « Nhà triết học chính trị đã suy ngẫm về bản chất của quyền lực và công lý trong một xã hội phức tạp. »
• « Phương trình toán học phức tạp mà tôi đang giải quyết đòi hỏi rất nhiều sự tập trung và nỗ lực tinh thần. »
• « Sau khi đọc bài báo khoa học, tôi bị ấn tượng bởi sự phức tạp và kỳ diệu của vũ trụ và cách nó hoạt động. »
• « Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện phức tạp đến nỗi nhiều độc giả phải đọc đi đọc lại nhiều lần để hiểu hết. »
• « Sự phức tạp của hệ thống giao thông công cộng của thành phố này đòi hỏi kiến thức nâng cao về kỹ thuật để hiểu rõ. »
• « Trong phòng phẫu thuật vô trùng, bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp thành công, cứu sống bệnh nhân. »
• « Mặc dù vấn đề rất phức tạp, nhà toán học đã thành công trong việc giải quyết câu đố bằng sự thông minh và khả năng của mình. »
• « Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội. »
• « Giáo sư đã giải thích một cách rõ ràng và đơn giản những khái niệm phức tạp nhất của vật lý lượng tử, giúp học sinh của ông hiểu rõ hơn về vũ trụ. »