10 câu có “gầm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ gầm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp thung lũng. »
•
« Sư tử gầm rú dữ dội để cảnh báo những kẻ xâm nhập. »
•
« Với một tiếng gầm gừ dữ dội, con gấu lao vào con mồi của nó. »
•
« Một con sư tử gầm rú trong rừng rậm. Các con vật sợ hãi chạy xa. »
•
« Với một tiếng gầm gừ đầy thất vọng, con gấu cố gắng với tới mật ong trên ngọn cây. »
•
« Gấu nâu khổng lồ đang tức giận và gầm gừ khi tiến về phía người đàn ông đã làm phiền nó. »
•
« Theo ý kiến của tôi, tiếng gầm của biển là một trong những âm thanh thư giãn nhất tồn tại. »
•
« Một con sư tử gầm rú là một trong những loài thú vĩ đại nhất mà bạn có thể thấy trong thiên nhiên. »
•
« Tiếng gầm của sư tử làm rung chuyển các du khách tại sở thú, trong khi con vật di chuyển không yên trong chuồng của nó. »
•
« Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây. »