7 câu có “hung”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hung và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cá sấu mở hàm với sự hung dữ. »

hung: Cá sấu mở hàm với sự hung dữ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biển cả hung dữ suýt nữa đã làm chìm con thuyền. »

hung: Biển cả hung dữ suýt nữa đã làm chìm con thuyền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hổ Bengal là một loài mèo lớn với vẻ đẹp và sự hung dữ tuyệt vời. »

hung: Hổ Bengal là một loài mèo lớn với vẻ đẹp và sự hung dữ tuyệt vời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sư tử là một loài động vật hung dữ, lớn và mạnh mẽ sống ở châu Phi. »

hung: Sư tử là một loài động vật hung dữ, lớn và mạnh mẽ sống ở châu Phi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép. »

hung: Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá sấu không phải là một loài bò sát hung dữ, nhưng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa. »

hung: Cá sấu không phải là một loài bò sát hung dữ, nhưng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự tham lam của sư tử khiến tôi cảm thấy một chút sợ hãi, nhưng đồng thời cũng ấn tượng bởi sự hung dữ của nó. »

hung: Sự tham lam của sư tử khiến tôi cảm thấy một chút sợ hãi, nhưng đồng thời cũng ấn tượng bởi sự hung dữ của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact