3 câu có “dữ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dữ và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cá sấu mở hàm với sự hung dữ. »

dữ: Cá sấu mở hàm với sự hung dữ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sư tử là một loài động vật hung dữ, lớn và mạnh mẽ sống ở châu Phi. »

dữ: Sư tử là một loài động vật hung dữ, lớn và mạnh mẽ sống ở châu Phi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá sấu không phải là một loài bò sát hung dữ, nhưng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa. »

dữ: Cá sấu không phải là một loài bò sát hung dữ, nhưng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact