2 câu ví dụ với “khoe”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “khoe”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: khoe

Khoe: thể hiện cho người khác thấy những gì mình có hoặc đạt được để gây ấn tượng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tại bữa tiệc, anh ấy khoe làn da rám nắng mới và hoàn hảo của mình.

Hình ảnh minh họa khoe: Tại bữa tiệc, anh ấy khoe làn da rám nắng mới và hoàn hảo của mình.
Pinterest
Whatsapp
Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây.

Hình ảnh minh họa khoe: Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact