1 câu có “khoe”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khoe và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây. »
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khoe và những từ khác bắt nguồn từ nó.