16 câu có “răng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ răng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi đánh răng ba lần một ngày. »
•
« Cần một chiếc răng giả do sâu răng nặng. »
•
« Chuột Pérez đã mang đi chiếc răng sữa của cậu. »
•
« Tôi bị đau một cái răng khi cắn vào thứ gì đó cứng. »
•
« Nha sĩ đã kiểm tra từng chiếc răng một cách cẩn thận. »
•
« Đôi khi tôi phải nhai kẹo cao su để không bị đau răng. »
•
« Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Tôi bị đau nhiều ở răng khôn và không thể ăn uống gì được. »
•
« Vệ sinh răng miệng là chìa khóa để tránh các bệnh về miệng. »
•
« Nha sĩ điều trị các vấn đề về răng miệng và vệ sinh răng miệng. »
•
« Nha sĩ sửa chữa sâu răng bằng các dụng cụ chính xác và tinh tế. »
•
« Con hải có một hàm răng mạnh mẽ có thể dễ dàng nghiền nát xương. »
•
« Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc. »
•
« Sau tai nạn, tôi phải đến nha sĩ để sửa lại chiếc răng mà tôi đã mất. »
•
« Hôm qua, tôi đã đánh răng bằng kem đánh răng và súc miệng sau khi ăn sáng. »
•
« Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây. »