50 câu có “xanh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ xanh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con bọ vàng đậu trên lá xanh. »
•
« Màu xanh của cỏ thật tươi mát! »
•
« Con vẹt xanh biết nói rõ ràng. »
•
« Đồng phục nam có màu xanh đậm. »
•
« Lá thường xuân có màu xanh đậm. »
•
« Tôi thích màu xanh của nước biển! »
•
« Cô ấy ăn một quả táo xanh mỗi ngày. »
•
« Chiếc quần mới của tôi có màu xanh. »
•
« Phô mai xanh có các đốm nấm tự nhiên. »
•
« Cà phê trong tách màu xanh là của bạn. »
•
« Cờ Argentina có màu xanh nhạt và trắng. »
•
« Cô bé tóc vàng có đôi mắt xanh rất đẹp. »
•
« Đám mây che phủ hoàn toàn bầu trời xanh. »
•
« Bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon miệng. »
•
« Bong bóng xà phòng bay lên bầu trời xanh. »
•
« Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh. »
•
« Chiếc xe thể thao có hai màu, xanh và bạc. »
•
« Trong mùa đông, lá thông vẫn giữ màu xanh. »
•
« Sinh tố xanh có rau chân vịt, táo và chuối. »
•
« Bút dạ quang màu xanh đã hết mực rất nhanh. »
•
« Cá voi xanh là loài cá voi lớn nhất hiện nay. »
•
« Màu sắc của lá cờ Mexico là xanh, trắng và đỏ. »
•
« Cô ấy có một mái tóc vàng đẹp và đôi mắt xanh. »
•
« Cỏ ba lá mọc trên cánh đồng xanh vào mùa xuân. »
•
« Bầu trời xanh phản chiếu trên hồ nước yên tĩnh. »
•
« Urano là một hành tinh khí với màu xanh đặc trưng. »
•
« Bông cải xanh hấp là món ăn kèm yêu thích của tôi. »
•
« Cây thường xuân xanh mọc nhanh chóng vào mùa xuân. »
•
« Chiếc nhẫn đính hôn có một viên sapphire xanh đẹp. »
•
« Tuần này đã mưa nhiều, và cánh đồng thì xanh tươi. »
•
« Clorophyll là sắc tố mang lại màu xanh cho cây cối. »
•
« Chiếc bình xanh bổ sung rất tốt cho bộ đồ ăn trắng. »
•
« Một con tàu trắng từ từ rời cảng dưới bầu trời xanh. »
•
« Tôi luôn thêm rau chân vịt vào sinh tố xanh của mình. »
•
« Hôm nay bầu trời rất xanh và một số đám mây thì trắng. »
•
« Chiếc lá xanh là biểu tượng của thiên nhiên và sự sống. »
•
« Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ. »
•
« Màu xanh của chiếc áo sơ mi của anh ấy hòa vào bầu trời. »
•
« Y tá mặc một chiếc áo choàng màu xanh nhạt không tì vết. »
•
« Nhện xanh là một trong những loài nhện độc nhất thế giới. »
•
« Cánh đồng là một bãi cỏ xanh tươi với những bông hoa vàng. »
•
« Người đàn ông cao mà bạn thấy mặc áo xanh là anh trai tôi. »
•
« Chúng tôi trồng bông cải xanh trong vườn gia đình năm nay. »
•
« Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh đậm của bầu trời đêm. »
•
« Cuốn sổ màu xanh là cuốn được sinh viên sử dụng nhiều nhất. »
•
« Đám mây trắng sáng lấp lánh trông rất đẹp gần bầu trời xanh. »
•
« Bạn có thể chọn áo blouse màu đỏ hoặc một cái màu xanh khác. »
•
« Mũ đỏ, mũ xanh. Hai cái mũ, một cái cho tôi, một cái cho bạn. »
•
« Có nhiều loại nho, nhưng phổ biến nhất là nho đỏ và nho xanh. »
•
« Hôm qua tôi thấy một con cá trong dòng sông. Nó to và màu xanh. »