4 câu có “chửng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chửng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó. »

chửng: Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lửa nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó, trong khi cô ấy chạy để cứu lấy mạng sống của mình. »

chửng: Lửa nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó, trong khi cô ấy chạy để cứu lấy mạng sống của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biển cả là một vực thẳm, dường như muốn nuốt chửng những con tàu, như thể nó là một sinh thể đòi hỏi hy sinh. »

chửng: Biển cả là một vực thẳm, dường như muốn nuốt chửng những con tàu, như thể nó là một sinh thể đòi hỏi hy sinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây. »

chửng: Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact