4 câu ví dụ với “chửng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chửng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: chửng

Chửng: trạng thái ngừng lại, không phát triển thêm hoặc không thay đổi; dừng lại ở một mức độ nào đó.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó.

Hình ảnh minh họa chửng: Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó.
Pinterest
Whatsapp
Lửa nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó, trong khi cô ấy chạy để cứu lấy mạng sống của mình.

Hình ảnh minh họa chửng: Lửa nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó, trong khi cô ấy chạy để cứu lấy mạng sống của mình.
Pinterest
Whatsapp
Biển cả là một vực thẳm, dường như muốn nuốt chửng những con tàu, như thể nó là một sinh thể đòi hỏi hy sinh.

Hình ảnh minh họa chửng: Biển cả là một vực thẳm, dường như muốn nuốt chửng những con tàu, như thể nó là một sinh thể đòi hỏi hy sinh.
Pinterest
Whatsapp
Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây.

Hình ảnh minh họa chửng: Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact