3 câu ví dụ với “sững”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “sững”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: sững

Bất ngờ, đứng yên lại vì quá ngạc nhiên hoặc không biết phải làm gì.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường.

Hình ảnh minh họa sững: Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường.
Pinterest
Whatsapp
Trong bóng tối của đêm, hình dáng của ma cà rồng đứng sừng sững trước cô gái trẻ bất lực.

Hình ảnh minh họa sững: Trong bóng tối của đêm, hình dáng của ma cà rồng đứng sừng sững trước cô gái trẻ bất lực.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đang đi bộ trong rừng thì bỗng nhiên thấy một con sư tử. Tôi đứng sững lại vì sợ hãi và không biết phải làm gì.

Hình ảnh minh họa sững: Tôi đang đi bộ trong rừng thì bỗng nhiên thấy một con sư tử. Tôi đứng sững lại vì sợ hãi và không biết phải làm gì.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact