3 câu có “sững”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sững và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường. »

sững: Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong bóng tối của đêm, hình dáng của ma cà rồng đứng sừng sững trước cô gái trẻ bất lực. »

sững: Trong bóng tối của đêm, hình dáng của ma cà rồng đứng sừng sững trước cô gái trẻ bất lực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đang đi bộ trong rừng thì bỗng nhiên thấy một con sư tử. Tôi đứng sững lại vì sợ hãi và không biết phải làm gì. »

sững: Tôi đang đi bộ trong rừng thì bỗng nhiên thấy một con sư tử. Tôi đứng sững lại vì sợ hãi và không biết phải làm gì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact