12 câu có “rậm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rậm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Rừng rậm dọc theo đường xích đạo rất tươi tốt. »
•
« Ngọn lửa đã phá hủy phần lớn bụi rậm trên đồi. »
•
« Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật. »
•
« Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm. »
•
« Những đứa trẻ chơi trốn tìm giữa bụi rậm dày đặc trong vườn. »
•
« Một con sư tử gầm rú trong rừng rậm. Các con vật sợ hãi chạy xa. »
•
« Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm. »
•
« Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội. »
•
« Sư tử là vua của rừng rậm và sống thành bầy do một con đực thống trị dẫn dắt. »
•
« Con hề đã thích nghi để sống trong nhiều môi trường khác nhau, từ sa mạc đến rừng rậm. »
•
« Người thợ săn dày dạn đã theo dõi con mồi của mình trong khu rừng rậm chưa được khám phá. »
•
« Giữa rừng rậm, một con rắn sáng bóng quan sát con mồi của nó. Với những chuyển động chậm rãi và thận trọng, con rắn tiến gần đến nạn nhân của nó mà không hề hay biết về điều sắp xảy ra. »