50 câu có “nước”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nước và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Áp lực nước quá thấp. »
•
« Cái bình đầy nước lạnh. »
•
« Con mèo uống nước từ bát. »
•
« Đập chứa một lượng lớn nước. »
•
« Pedro uống nước cam mỗi sáng. »
•
« Anh ấy đã đổ nước cam vào bình. »
•
« Quả sung rất ngọt và mọng nước. »
•
« Tôi không thích vị của nước máy. »
•
« Tôi thích màu xanh của nước biển! »
•
« Cá bơi trong nước và nhảy qua hồ. »
•
« Bạn có nước dứa cho bữa sáng không? »
•
« Nguồn nước chảy ra nằm giữa đồng cỏ. »
•
« Đại dương là một vùng nước rộng lớn. »
•
« Tôi đã thêm một tép tỏi vào nước sốt. »
•
« Thác nước chảy mạnh mẽ trong mùa mưa. »
•
« Người thợ máy đã sửa bơm nước của xe. »
•
« Nhu cầu nước là thiết yếu cho sự sống. »
•
« Marta luôn uống nước trước khi đi ngủ. »
•
« Cá sống trong nước và hô hấp bằng mang. »
•
« Tin lớn là có một vị vua mới trong nước. »
•
« Máy bơm nước đã ngừng hoạt động hôm qua. »
•
« Tôi đã vào bể bơi và tận hưởng nước mát. »
•
« Túi trà đã được ngâm trong cốc nước nóng. »
•
« Những du khách chụp ảnh thác nước ấn tượng. »
•
« Cầu vồng phản chiếu trên hồ nước trong veo. »
•
« Cá là động vật sống dưới nước có vảy và vây. »
•
« Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt. »
•
« Sự thiếu nước ở khu vực đó là đáng báo động. »
•
« Cá sấu lướt đi lặng lẽ trên mặt nước của hồ. »
•
« Cây ngô cần nhiệt và nhiều nước để phát triển. »
•
« Tổng thống nước cộng hòa đã chào các công dân. »
•
« Chúng tôi đã thấy một cầu vồng trên thác nước. »
•
« Juan thích sử dụng nước hoa có hương nam tính. »
•
« Tôi muốn bạn mang cho tôi một cốc nước, làm ơn. »
•
« Ánh nắng gay gắt giữa trưa đã làm tôi mất nước. »
•
« Con hươu cao cổ cúi xuống để uống nước từ sông. »
•
« Hiến pháp của đất nước bảo vệ các quyền cơ bản. »
•
« Bầu trời xanh phản chiếu trên hồ nước yên tĩnh. »
•
« Cung cấp nước uống là trách nhiệm của chính phủ. »
•
« Trải nghiệm sống ở một đất nước mới luôn thú vị. »
•
« Tàu ngầm hạt nhân có thể ở dưới nước hàng tháng. »
•
« Âm thanh của thác nước thật thư giãn và hài hòa. »
•
« Thác nước lấp lánh dưới những tia nắng mặt trời. »
•
« Chúa, người đã tạo ra Trái Đất, nước và mặt trời, »
•
« Con lạc đà uống nước một cách bình tĩnh ở ốc đảo. »
•
« Cống bị tắc. Tôi quyết định gọi thợ sửa ống nước. »
•
« Súp đã bị loãng một chút sau khi thêm nhiều nước. »
•
« Những con ngựa phi nước đại tự do trên đồng bằng. »
•
« Hương vị của rượu rum hòa quyện tốt với nước dừa. »
•
« Chúng tôi đã làm nước ép từ thịt của quả dưa hấu. »