28 câu có “mối”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mối và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình. »

mối: Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tin nhắn ẩn danh chứa các manh mối về câu đố. »

mối: Tin nhắn ẩn danh chứa các manh mối về câu đố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp. »

mối: Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đội cảnh sát đã nhanh chóng di chuyển trước mối đe dọa. »

mối: Đội cảnh sát đã nhanh chóng di chuyển trước mối đe dọa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng. »

mối: Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự ổn định của một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp. »

mối: Sự ổn định của một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau. »

mối: Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào. »

mối: Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông. »

mối: Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thiếu giao tiếp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mối quan hệ cá nhân. »

mối: Sự thiếu giao tiếp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mối quan hệ cá nhân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có những người không biết lắng nghe và vì vậy mối quan hệ của họ rất thất bại. »

mối: Có những người không biết lắng nghe và vì vậy mối quan hệ của họ rất thất bại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển. »

mối: Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà học giả đã trình bày một lý thuyết về mối liên hệ giữa văn học và chính trị. »

mối: Nhà học giả đã trình bày một lý thuyết về mối liên hệ giữa văn học và chính trị.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gia đình là một nhóm người có mối quan hệ với nhau qua huyết thống hoặc hôn nhân. »

mối: Gia đình là một nhóm người có mối quan hệ với nhau qua huyết thống hoặc hôn nhân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà điều tra pháp y đã phát hiện ra một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án. »

mối: Nhà điều tra pháp y đã phát hiện ra một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dinh dưỡng là khoa học nghiên cứu thực phẩm và mối quan hệ của chúng với sức khỏe. »

mối: Dinh dưỡng là khoa học nghiên cứu thực phẩm và mối quan hệ của chúng với sức khỏe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không. »

mối: Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa, cuộc hôn nhân vẫn giữ được mối quan hệ hạnh phúc. »

mối: Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa, cuộc hôn nhân vẫn giữ được mối quan hệ hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Địa lý nghiên cứu các đặc điểm của Trái Đất và mối quan hệ của nó với các sinh vật sống. »

mối: Địa lý nghiên cứu các đặc điểm của Trái Đất và mối quan hệ của nó với các sinh vật sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường tự nhiên của chúng. »

mối: Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường tự nhiên của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đêm tối và đèn giao thông không hoạt động, điều này đã biến ngã tư đó thành một mối nguy thực sự. »

mối: Đêm tối và đèn giao thông không hoạt động, điều này đã biến ngã tư đó thành một mối nguy thực sự.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đối với đa dạng sinh học và sự cân bằng sinh thái của hành tinh. »

mối: Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đối với đa dạng sinh học và sự cân bằng sinh thái của hành tinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ô nhiễm là một mối đe dọa đối với tất cả mọi người. Chúng ta phải làm việc cùng nhau để chống lại nó. »

mối: Ô nhiễm là một mối đe dọa đối với tất cả mọi người. Chúng ta phải làm việc cùng nhau để chống lại nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã thay đổi hoàn toàn thái độ của mình; từ đó, mối quan hệ của tôi với gia đình đã trở nên gần gũi hơn. »

mối: Tôi đã thay đổi hoàn toàn thái độ của mình; từ đó, mối quan hệ của tôi với gia đình đã trở nên gần gũi hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học pháp y tỉ mỉ đã kiểm tra hiện trường vụ án với con mắt sắc bén, tìm kiếm manh mối ở mọi góc độ. »

mối: Nhà khoa học pháp y tỉ mỉ đã kiểm tra hiện trường vụ án với con mắt sắc bén, tìm kiếm manh mối ở mọi góc độ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành phố sáng rực với đèn neon và âm nhạc ầm ĩ, một đô thị tương lai đầy sức sống và những mối nguy ẩn giấu. »

mối: Thành phố sáng rực với đèn neon và âm nhạc ầm ĩ, một đô thị tương lai đầy sức sống và những mối nguy ẩn giấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà ngôn ngữ học đã phân tích một ngôn ngữ chưa biết và phát hiện mối quan hệ của nó với các ngôn ngữ cổ đại khác. »

mối: Nhà ngôn ngữ học đã phân tích một ngôn ngữ chưa biết và phát hiện mối quan hệ của nó với các ngôn ngữ cổ đại khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tâm lý học là một ngành khoa học tập trung vào việc nghiên cứu hành vi con người và mối quan hệ của nó với môi trường. »

mối: Tâm lý học là một ngành khoa học tập trung vào việc nghiên cứu hành vi con người và mối quan hệ của nó với môi trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact