28 câu có “mối”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mối và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình. »
•
« Tin nhắn ẩn danh chứa các manh mối về câu đố. »
•
« Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp. »
•
« Đội cảnh sát đã nhanh chóng di chuyển trước mối đe dọa. »
•
« Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng. »
•
« Sự ổn định của một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp. »
•
« Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau. »
•
« Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào. »
•
« Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông. »
•
« Sự thiếu giao tiếp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mối quan hệ cá nhân. »
•
« Có những người không biết lắng nghe và vì vậy mối quan hệ của họ rất thất bại. »
•
« Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển. »
•
« Nhà học giả đã trình bày một lý thuyết về mối liên hệ giữa văn học và chính trị. »
•
« Gia đình là một nhóm người có mối quan hệ với nhau qua huyết thống hoặc hôn nhân. »
•
« Nhà điều tra pháp y đã phát hiện ra một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án. »
•
« Dinh dưỡng là khoa học nghiên cứu thực phẩm và mối quan hệ của chúng với sức khỏe. »
•
« Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không. »
•
« Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa, cuộc hôn nhân vẫn giữ được mối quan hệ hạnh phúc. »
•
« Địa lý nghiên cứu các đặc điểm của Trái Đất và mối quan hệ của nó với các sinh vật sống. »
•
« Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường tự nhiên của chúng. »
•
« Đêm tối và đèn giao thông không hoạt động, điều này đã biến ngã tư đó thành một mối nguy thực sự. »
•
« Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đối với đa dạng sinh học và sự cân bằng sinh thái của hành tinh. »
•
« Ô nhiễm là một mối đe dọa đối với tất cả mọi người. Chúng ta phải làm việc cùng nhau để chống lại nó. »
•
« Tôi đã thay đổi hoàn toàn thái độ của mình; từ đó, mối quan hệ của tôi với gia đình đã trở nên gần gũi hơn. »
•
« Nhà khoa học pháp y tỉ mỉ đã kiểm tra hiện trường vụ án với con mắt sắc bén, tìm kiếm manh mối ở mọi góc độ. »
•
« Thành phố sáng rực với đèn neon và âm nhạc ầm ĩ, một đô thị tương lai đầy sức sống và những mối nguy ẩn giấu. »
•
« Nhà ngôn ngữ học đã phân tích một ngôn ngữ chưa biết và phát hiện mối quan hệ của nó với các ngôn ngữ cổ đại khác. »
•
« Tâm lý học là một ngành khoa học tập trung vào việc nghiên cứu hành vi con người và mối quan hệ của nó với môi trường. »