15 câu có “dọa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ dọa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đội cảnh sát đã nhanh chóng di chuyển trước mối đe dọa. »
•
« Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần. »
•
« Gấu trúc khổng lồ chỉ ăn tre và là một loài đang bị đe dọa tuyệt chủng. »
•
« Bộ phim nói về một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh đe dọa nhân loại. »
•
« Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển. »
•
« Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không. »
•
« Con quái vật biển nổi lên từ sâu thẳm, đe dọa những con tàu đi qua lãnh thổ của nó. »
•
« Người tù đã chiến đấu vì tự do của mình, biết rằng mạng sống của mình đang bị đe dọa. »
•
« Cá sấu không phải là một loài bò sát hung dữ, nhưng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa. »
•
« Báo tuyết là một loài mèo hiếm và đang bị đe dọa tuyệt chủng sống ở các ngọn núi của Trung Á. »
•
« Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đối với đa dạng sinh học và sự cân bằng sinh thái của hành tinh. »
•
« Ô nhiễm là một mối đe dọa đối với tất cả mọi người. Chúng ta phải làm việc cùng nhau để chống lại nó. »
•
« Người phụ nữ đã nhận được một bức thư nặc danh đe dọa cô ta sẽ bị giết, và cô không biết ai đứng sau điều đó. »
•
« Học sinh tiên tiến nhất trong trường phép thuật được chọn để đối mặt với phù thủy ác độc đang đe dọa vương quốc. »
•
« Mặc dù thời tiết khắc nghiệt và thiếu biển báo trên đường, người du lịch không để mình bị đe dọa bởi tình huống này. »