16 câu ví dụ với “trú”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “trú”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: trú

Ở lại tạm thời một nơi nào đó để tránh mưa, nắng hoặc nguy hiểm.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Người đắm tàu đã xây dựng một nơi trú ẩn bằng cây cọ.

Hình ảnh minh họa trú: Người đắm tàu đã xây dựng một nơi trú ẩn bằng cây cọ.
Pinterest
Whatsapp
Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa và mọi người tìm chỗ trú.

Hình ảnh minh họa trú: Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa và mọi người tìm chỗ trú.
Pinterest
Whatsapp
Nơi trú ẩn dưới lòng đất đã chịu đựng được trận động đất.

Hình ảnh minh họa trú: Nơi trú ẩn dưới lòng đất đã chịu đựng được trận động đất.
Pinterest
Whatsapp
Vào mùa đông, người ăn xin tìm nơi trú ẩn trong các nhà tạm.

Hình ảnh minh họa trú: Vào mùa đông, người ăn xin tìm nơi trú ẩn trong các nhà tạm.
Pinterest
Whatsapp
Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn.

Hình ảnh minh họa trú: Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn.
Pinterest
Whatsapp
Người đàn ông đã sử dụng công cụ để xây dựng nơi trú ẩn của mình.

Hình ảnh minh họa trú: Người đàn ông đã sử dụng công cụ để xây dựng nơi trú ẩn của mình.
Pinterest
Whatsapp
Con rùa là một loài sống trên cây thường cư trú ở các khu vực rừng.

Hình ảnh minh họa trú: Con rùa là một loài sống trên cây thường cư trú ở các khu vực rừng.
Pinterest
Whatsapp
Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn.

Hình ảnh minh họa trú: Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn.
Pinterest
Whatsapp
Các tay súng nổi dậy đã cố gắng trú ẩn trong quảng trường để kháng cự.

Hình ảnh minh họa trú: Các tay súng nổi dậy đã cố gắng trú ẩn trong quảng trường để kháng cự.
Pinterest
Whatsapp
Bọn trẻ chơi trò xây dựng nơi trú ẩn của mình trong công viên bằng cành và lá.

Hình ảnh minh họa trú: Bọn trẻ chơi trò xây dựng nơi trú ẩn của mình trong công viên bằng cành và lá.
Pinterest
Whatsapp
Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau.

Hình ảnh minh họa trú: Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau.
Pinterest
Whatsapp
Pháo đài là một nơi an toàn cho tất cả mọi người. Nó là một nơi trú ẩn khỏi bão tố.

Hình ảnh minh họa trú: Pháo đài là một nơi an toàn cho tất cả mọi người. Nó là một nơi trú ẩn khỏi bão tố.
Pinterest
Whatsapp
Nơi cư trú của phó vương được trang trí bằng những tấm thảm và bức tranh sang trọng.

Hình ảnh minh họa trú: Nơi cư trú của phó vương được trang trí bằng những tấm thảm và bức tranh sang trọng.
Pinterest
Whatsapp
Cơn bão đang đến gần nhanh chóng, và những người nông dân chạy về trú ẩn trong nhà của họ.

Hình ảnh minh họa trú: Cơn bão đang đến gần nhanh chóng, và những người nông dân chạy về trú ẩn trong nhà của họ.
Pinterest
Whatsapp
Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây.

Hình ảnh minh họa trú: Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây.
Pinterest
Whatsapp
Đó là một cảnh quan huyền diệu được cư trú bởi các nàng tiên và yêu tinh. Những cây cao đến mức chạm vào mây và những bông hoa tỏa sáng như mặt trời.

Hình ảnh minh họa trú: Đó là một cảnh quan huyền diệu được cư trú bởi các nàng tiên và yêu tinh. Những cây cao đến mức chạm vào mây và những bông hoa tỏa sáng như mặt trời.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact