15 câu có “trú”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trú và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa và mọi người tìm chỗ trú. »
•
« Nơi trú ẩn dưới lòng đất đã chịu đựng được trận động đất. »
•
« Vào mùa đông, người ăn xin tìm nơi trú ẩn trong các nhà tạm. »
•
« Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn. »
•
« Người đàn ông đã sử dụng công cụ để xây dựng nơi trú ẩn của mình. »
•
« Con rùa là một loài sống trên cây thường cư trú ở các khu vực rừng. »
•
« Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn. »
•
« Các tay súng nổi dậy đã cố gắng trú ẩn trong quảng trường để kháng cự. »
•
« Bọn trẻ chơi trò xây dựng nơi trú ẩn của mình trong công viên bằng cành và lá. »
•
« Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau. »
•
« Pháo đài là một nơi an toàn cho tất cả mọi người. Nó là một nơi trú ẩn khỏi bão tố. »
•
« Nơi cư trú của phó vương được trang trí bằng những tấm thảm và bức tranh sang trọng. »
•
« Cơn bão đang đến gần nhanh chóng, và những người nông dân chạy về trú ẩn trong nhà của họ. »
•
« Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây. »
•
« Đó là một cảnh quan huyền diệu được cư trú bởi các nàng tiên và yêu tinh. Những cây cao đến mức chạm vào mây và những bông hoa tỏa sáng như mặt trời. »